Một ngày đẹp trời, khi bạn đang cắm cúi lướt TikTok, Netflix bất ngờ bật lên thông báo gợi ý một bộ phim mới. Bạn nhấn “play”, đặt điện thoại xuống… và rồi lại cầm lên. Trong suốt một tiếng rưỡi sau đó, bạn chỉ liếc màn hình đôi lần, nhưng vẫn hiểu trọn vẹn mạch phim. Chào mừng bạn đến với thời đại của “casual viewing” – khi phim ảnh không còn đòi hỏi toàn bộ sự tập trung của bạn, mà chỉ cần bạn “lướt ngang qua nó”.

Hãy kể, Đừng gợi: Công thức mới của Netflix
Nếu điện ảnh từng được định nghĩa bởi nguyên tắc vàng “Show, don’t tell” (gợi tả bằng hình ảnh, không nói suông), thì giờ đây Netflix đang đảo ngược hoàn toàn công thức này với một triết lý mới: “Tell, don’t show”. Nhân vật không chỉ diễn, mà còn có nhiệm vụ đọc thoại như một thuyết minh viên thời sự: “Anh vừa rời khỏi Paris, giờ đang trên đường đến sân bay đây!” – như thể sợ rằng nếu không nói ra, khán giả bận lướt Facebook sẽ không biết được tình tiết đã thay đổi.
Trong bài viết của mình trên tạp chí n+1, Will Tavlin chỉ ra rằng Netflix không chỉ quan sát thói quen của người xem, mà còn tích cực can thiệp vào kịch bản phim, yêu cầu biên kịch sửa đổi thoại để phim dễ theo dõi hơn ngay cả khi khán giả không nhìn màn hình. Để tránh tình trạng “bỏ rơi” người xem đang làm mì Ý trong bếp, Netflix yêu cầu lời thoại phải truyền tải mọi thông tin cốt lõi. Đây không còn là điện ảnh, mà giống như radio có hình.
“Phim để xem” hay “Phim để bật”?
Vấn đề không nằm ở chỗ Netflix đang tạo ra những bộ phim dễ tiếp cận, mà là họ đang định hình lại cách chúng ta tiếp nhận phim ảnh. Nếu trước đây, điện ảnh yêu cầu sự chú tâm cao độ, thì nay, khái niệm “phim để bật” (background viewing) đang lên ngôi. Một bộ phim thành công trên Netflix không nhất thiết phải hay, mà chỉ cần đủ dễ hiểu để giữ chân người xem đang phân tâm.
Không phải ngẫu nhiên mà những bộ phim thành công nhất của Netflix gần đây đều có chung công thức: tình tiết đơn giản, lời thoại dông dài, nhấn mạnh cảm xúc trực diện thay vì ẩn dụ. Hãy lấy Emily in Paris làm ví dụ: các cảnh quay không chỉ đẹp, mà còn liên tục xen kẽ với các khoảnh khắc đủ thời gian để khán giả vừa tra Google về “chiếc váy của Emily”, vừa xem tiếp mà không bỏ lỡ tình tiết quan trọng nào. Hay như bộ phim Irish Wish (2024), nhân vật nói rõ ràng từng bước hành động: “Ngày mai, em sẽ cưới Paul Kennedy”, ngay trước khi người yêu cũ của cô tuyên bố: “Anh sẽ đi Bolivia chụp ảnh loài thằn lằn cây tuyệt chủng.” Không cần nhìn màn hình, người nghe vẫn có thể theo kịp tình tiết.
Tội lỗi thuộc tề ai?
Vậy ai là người chịu trách nhiệm khi phim ảnh dần trở thành một món ăn nhanh tinh thần? Netflix, nhà làm phim, hay chính khán giả? Câu trả lời có lẽ nằm ở cả ba.
Netflix thì rõ ràng đang khai thác tối đa thói quen tiêu dùng nội dung của chúng ta. Họ không bán vé cho từng bộ phim như Hollywood, mà thu tiền từ việc duy trì sự quan tâm của người dùng theo tháng. Để giữ chân người xem, họ phải liên tục sản xuất nội dung dễ tiếp cận, dễ tiêu hóa.
Các biên kịch có thể phản đối, nhưng cuối cùng họ vẫn phải làm theo yêu cầu của nền tảng. Khi studio đặt KPI là “tỷ lệ hoàn thành phim” thay vì “chất lượng nội dung”, thì việc điều chỉnh kịch bản để phù hợp với thói quen xem lướt là điều tất yếu.
Khán giả cũng góp phần trong sự thay đổi này. Nếu chúng ta không liên tục cầm điện thoại khi xem phim, liệu Netflix có cần tạo ra những bộ phim “nửa mắt” này không?
Truyền thông và cuộc chơi của Sự chú ý
Ở góc độ truyền thông, chiến lược của Netflix không chỉ phản ánh sự thay đổi trong cách kể chuyện, mà còn cho thấy cách các nền tảng số đang chiếm lĩnh sự chú ý của người dùng. Dữ liệu cho thấy 94% người dùng sử dụng điện thoại trong khi xem phim – con số mà Netflix không thể bỏ qua. Họ tận dụng thuật toán để cá nhân hóa đề xuất, đo lường mức độ tương tác và điều chỉnh nội dung theo nhu cầu “đa nhiệm” của khán giả. Điều này tương tự cách nền tảng mạng xã hội hoạt động: luôn có thứ gì đó mới để giữ chân người xem, ngay cả khi họ không thật sự chú tâm.
Netflix không đơn độc trong cuộc chơi này. Các đài truyền hình truyền thống từ lâu đã sản xuất chương trình với tiêu chí “dễ hiểu ngay cả khi không tập trung”. Các show như Friends hay The Big Bang Theory có lời thoại đơn giản, nhiều tình tiết rõ ràng, giúp người xem có thể bật lên bất cứ lúc nào và vẫn theo dõi được câu chuyện. Tuy nhiên, sự khác biệt ở đây là mức độ can thiệp của nền tảng vào nội dung: khi dữ liệu người dùng dẫn dắt kịch bản, liệu chúng ta có còn đang thưởng thức phim ảnh, hay chỉ đang tiêu thụ một sản phẩm được thiết kế để tối ưu hóa thời gian trên màn hình?
Từ “Phim chiếu rạp” đến “Phim điện thoại”
Nhưng liệu đây có phải là dấu chấm hết cho điện ảnh chất lượng? Có lẽ không. Sự phát triển của “phim dễ xem” không có nghĩa là những bộ phim sâu sắc biến mất, mà chỉ là chúng ngày càng thu hẹp lại trong một thị trường riêng. Những đạo diễn như Christopher Nolan hay Bong Joon-ho vẫn đang tạo ra những tác phẩm buộc người xem phải chú tâm. Tuy nhiên, ngay cả khi hợp tác với Netflix, các dự án của họ đều đòi hỏi ngân sách lớn, điều mà nền tảng này hiếm khi chấp nhận. Ví dụ, Okja của Bong Joon-ho hay The Irishman của Martin Scorsese đều tiêu tốn hàng trăm triệu USD, nhưng những bộ phim như vậy không phải là ưu tiên của Netflix. Thay vì đặt cược vào một tác phẩm lớn, họ chọn chiến lược bỏ ít tiền cho nhiều phim hơn, tạo ra nhiều nội dung đa dạng để giữ chân người xem. Điều này khiến điện ảnh nghệ thuật khó có cơ hội phát triển trên nền tảng này, nhường chỗ cho những bộ phim dễ xem, dễ quên. Vấn đề là, trong một thế giới mà sự chú ý là tài sản quý giá nhất, bao nhiêu người còn sẵn sàng “dành trọn tâm trí” cho một bộ phim?
Netflix không giết chết điện ảnh – họ chỉ đang tạo ra một loại phim mới, dành riêng cho thế hệ “đa nhiệm”. Và nếu một ngày, bạn nhận ra mình chỉ xem phim bằng tai thay vì mắt, có lẽ đã đến lúc đặt điện thoại xuống và thực sự trải nghiệm một bộ phim đúng nghĩa.

Streaming Communication Lexicon/ Thuật ngữ cần biết
Casual Viewing – Xem phim không cần tập trung hoàn toàn, có thể làm việc khác trong lúc phim chạy.
Background Viewing – Xem phim như một nội dung nền, không cần theo dõi sát sao.
Second-Screen Experience – Trải nghiệm xem phim kết hợp với một màn hình thứ hai (điện thoại, laptop, v.v.).
Tell, Don’t Show – Xu hướng kể rõ mọi tình tiết qua lời thoại thay vì thể hiện bằng hình ảnh.
Binge-Watching – Xem liên tục nhiều tập phim trong một thời gian ngắn, đặc trưng của nền tảng streaming.
Taste Clusters – Thuật toán phân nhóm sở thích người xem dựa trên hành vi tiêu thụ nội dung.
Algorithm-Driven Content – Nội dung được sản xuất dựa trên dữ liệu người dùng thay vì góc nhìn sáng tạo truyền thống.
Click-to-Watch Design – Thiết kế giao diện Netflix nhằm tối ưu hóa việc lựa chọn phim nhanh chóng, không cần suy nghĩ nhiều.
Engagement-Based Success Metrics – Tiêu chí thành công của phim dựa trên mức độ tương tác và thời gian xem thay vì chất lượng nội dung.
Content Optimization – Tối ưu hóa nội dung để phù hợp với hành vi người xem, giúp tăng tỷ lệ hoàn thành phim.
Streaming Culture – Văn hóa xem phim trực tuyến, không còn phụ thuộc vào rạp chiếu truyền thống.
Attention Economy – Nền kinh tế chú ý, nơi các nền tảng cạnh tranh để giữ chân người dùng càng lâu càng tốt.
Short-Form Consumption – Xu hướng tiêu thụ nội dung ngắn gọn, phù hợp với sự tập trung rời rạc của khán giả.
Narrative Simplification – Đơn giản hóa câu chuyện để dễ hiểu ngay cả khi người xem không theo dõi sát sao.
Passive Watching – Xem phim một cách thụ động, không đầu tư cảm xúc hoặc trí tuệ vào nội dung.
Netflixification of Content – Quá trình nền tảng hóa nội dung, tạo ra các bộ phim dễ xem, dễ quên.
AI-Generated Content – Nội dung do AI hỗ trợ hoặc định hình theo dữ liệu người xem.
Streaming vs. Theatrical Experience – Sự khác biệt giữa trải nghiệm xem phim trên nền tảng trực tuyến và rạp chiếu truyền thống.
Algorithmic Storytelling – Cách thuật toán ảnh hưởng đến cách câu chuyện được kể trong phim.
Nghe bản Audio Podcast ở đây

