Tour ký ức – Tuổi thơ ở xứ đạo Đông Xuyên

Có những ký ức không nằm yên trong quá khứ. Chúng sống cùng mình – qua mùi gió biển, tiếng xe đạp lạch cạch, hay một khúc cua quen thuộc vô tình bắt gặp giữa dòng người. Tour Ký Ức bắt đầu từ một cảm xúc rất riêng – khi mình về nhà với ba má, gần sinh nhật. Mình đạp xe lang thang qua những con đường cũ, để rồi nhận ra bao nhiêu thứ vẫn còn nằm yên trong lòng như thể chưa từng rời đi. Những cảm xúc không tên kéo về: vừa nhớ, vừa biết ơn, vừa thấy mình đã đi xa thật rồi. Thế là mình quyết định làm một chuyến tour ký ức – không cần hành trình xa hoa, chỉ cần một chiếc xe đạp và trái tim còn nguyên rung cảm.

Mình đạp xe xuyên qua những địa điểm từng gắn bó trong suốt thời thơ ấu ở Vũng Tàu – từ những con hẻm nhỏ của xóm đạo Đông Xuyên, cây me già trước sân nhà cũ, bãi cát trắng ở cầu Rạch Bà, cho đến chợ Rạch Dừa đã biến mất. Tiếp tục men theo đường Công Ty 12, băng qua những khu phố đầy kỷ niệm, rồi rẽ vào Nguyễn Trường Tộ – nơi từng là tuyến đường đi học, đi chơi quen thuộc thuở nhỏ. Và rồi, vòng bánh xe chầm chậm quay về Huyền Trân Công Chúa – con đường dẫn lối về nhà, nơi bố mẹ  vẫn chờ. Mình chọn chuyến du kí nhỏ xinh này cho hành trình chào tuổi mới. Mỗi điểm dừng là một khung hình. Mỗi khung hình là một mảnh ghép – khi ghép lại sẽ thành bản đồ cảm xúc của một đứa trẻ từng lớn lên bằng trí tưởng tượng và sự kiên cường, trong một gia đình nghèo nhưng giàu yêu thương. Đây không chỉ là chuyến đi để nhớ, mà là chuyến đi để hiểu. Hiểu vì sao một đứa trẻ lại học cách mơ giữa những vất vả, hiểu vì sao tiếng chuông nhà thờ có thể chạm sâu vào ký ức, và hiểu vì sao có những nơi – một khi đã sống ở đó – thì sẽ sống mãi trong tim mình.

“Tour Ký Ức” là nhật ký trên yên xe, nhưng thực ra là nhật ký của tâm hồn – nơi mình gặp lại chính mình khi còn là một đứa trẻ sáu tuổi với nụ cười không vướng bận. Hành trình này là để ghi nhớ. Và cũng là để biết ơn.

CHƯƠNG 1: CHUYẾN XE ĐẦU ĐỜI – ĐÔNG XUYÊN

Mình đạp xe về Đông Xuyên trong một buổi sáng nắng mỏng. Bánh xe lăn qua từng con đường từng thuộc về tuổi thơ, giờ đã khác nhiều – nhưng kỳ lạ thay, lòng mình lại chẳng hề xa lạ. Như thể mình đang đạp ngược về thời gian, trở lại với một thằng bé sáu tuổi vừa háo hức vừa hiền lành, sống giữa tiếng chuông nhà thờ và những âm thanh đầu tiên của đời sống.

Đông Xuyên – cái tên không chỉ là một địa danh. Giáo xứ Đông Xuyên là một cộng đoàn Công giáo giàu truyền thống thuộc Giáo phận Bà Rịa, hình thành từ năm 1968 bởi những giáo dân di cư từ Phú Hải (Nha Trang) vào miền Nam lập nghiệp. Nhà mình ngày ấy ở nhờ mặt tiền nhà của chú, ngay bên hông nhà thờ. Chỉ cần bước qua một con hẻm nhỏ là thấy ngay tháp chuông giáo xứ – gần đến mức mà chuông nhà thờ vang lên cũng như tiếng gọi trong nhà. Hồi đó, mọi thứ thoáng hơn bây giờ, không rào chắn, không tường rào cao kín, chỉ là những khoảng trống chan hoà nắng và tiếng người.

Mình lớn lên giữa những buổi lễ cuối tuần với tiếng kinh vang vang khắp xóm, giữa những tối Giáng sinh rực rỡ ánh sáng, khi cả giáo xứ như được khoác áo mới. Mình nhớ rõ cảm giác bước ra khỏi nhà, hòa vào dòng người đổ về nhà thờ, tay nắm chặt áo mẹ, mắt rực sáng vì những ngôi sao trang trí, những bài hát thánh ca ngân vang từ ca đoàn. Không khí ấy, niềm tin ấy, dù mình khi đó chưa hiểu hết, nhưng vẫn in sâu vào lòng như một phần không thể thiếu của tuổi thơ. Đó là nhịp thở của cộng đoàn, là tiếng chuông của ký ức, là đức tin len lỏi vào tâm hồn một đứa bé – âm thầm nhưng bền bỉ. Mình lớn lên cùng tiếng chuông lễ sáng, tiếng ca đoàn chiều, và những đêm Giáng sinh rộn ràng ánh đèn, nơi những bài thánh ca hòa vào không khí như một loại ký ức biết ngân nga.

Hồi đó nhà mình nghèo lắm. Bố mới học xong đại học, loay hoay giữa những đổi thay sau bao năm đi học xa. Mẹ thì làm mọi nghề có thể: bán cà phê, bánh mì, bắp, lươn, gà, rồi buôn chuyến từ miền Tây mang về thuốc lá, pháo, trái cây… Chợ Rạch Dừa là nơi mẹ bám víu từng mùa Tết, từng buổi chợ chiều, từng đồng vốn lận lưng. Nhưng mình chẳng bao giờ nghĩ mình khổ. Vì mẹ luôn dành cho tôi một thứ xa xỉ nhất giữa những bữa cơm đạm bạc – đó là cảm giác được yêu thương và chở che.

Mình nhớ rõ ngôi nhà đầu tiên, ở nhờ trên mảnh đất của chú. Trước sân có một cây me. Đến giờ cây ấy vẫn còn, già thêm, thân sần sùi như biết cả những chuyện tôi đã quên. Hồi nhỏ, nhiều người hay hù doạ ở đâu có cây me là ở đó có ma. Lúc đó, tin sái cổ. Giờ thì kệ, giá mà ma có thể nhắc lại ký ức của hơn 30 năm trước thì hay. Hồi ấy, đường này gọi là Quốc lộ 51 (giờ là đường 30/4) và là tuyến đường duy nhất vào Vũng Tàu nên xe chạy nhiều. Nhà ở đậu sát đường mẹ bán nước, bán xăng lẻ – cứ để viên gạch trước cửa làm dấu hiệu. Cứ mỗi lần công an đi tuần, tôi nín thở. Nhưng rồi mọi thứ cũng trôi qua. Như một cơn mưa quê – đến nhanh, đi vội – chỉ để lại mùi đất ẩm và cảm giác hít thở nồng nàn là rất thật.

Mình học lớp 1 ở trường tiểu học Bình Minh – cái tên nghe thôi đã thấy lòng trong veo. Mỗi sáng, tôi đi bộ gần 2 cây số để đến lớp. Đường vắng, trời mát, tưởng tượng tung bay cùng gió. Mình tin là chính những chuyến đi bộ đó đã nuôi dưỡng trí tưởng tượng của mình – một thứ tài sản âm thầm theo tôi suốt đời làm nghề sau này. Mỗi sáng mẹ cho 50 đồng – đủ để mua ba que kem đá hoặc một que kem sữa. Thường thì mình sẽ mua 3 que kem đá để chia sẻ cho hai đứa bạn thân.   Mình có hai người bạn đầu tiên tên là Minh và Tâm – cả hai đều để tóc búp bê giống hệt nhau. Việc mình mua 3 que kem mỗi ngày cũng như một nghi thức nhỏ của tình bạn ngây thơ. Ngoài hai bạn đó tôi quên hết trơn rồi, trừ nhân vật rất đặc biệt – Hiền. Gọi là đặc biệt vì bạn ấy thường xuyên đi chân đất và… ăn “ứt mũi”. Ừ thì í ẹ thật, nhưng lạ thay, ký ức lại chẳng bao giờ loại trừ những chi tiết kỳ khôi như vậy.

Hồi đó, ít nhà có tivi, huống gì là những gia đình nghèo như nhà mình. Có những đêm, mình len lén đi coi ké phim ở mấy nhà trong xóm – những nhà có đầu video, màn hình sáng rực cả một khoảng sân. Thường thì người thân ở Mỹ gửi đồ về nên nhà họ có điều kiện hơn. Mình chỉ cần ngồi ké ở ngạch cửa hoặc nép vào bức tường ngoài là cũng đủ mê mẩn rồi. Tề Thiên Đại Thánh là bộ phim tôi mê nhất, nhưng cũng chính nó khiến tôi ngủ quên ngay tại chiếu, lúc tỉnh dậy thì phim đã hết, đèn đã tắt, chỉ còn tiếng ve ngoài hè và một chút gió hiếm hoi lùa vào qua cửa sổ mở hé. Cái nghèo khi ấy dạy mình biết thưởng thức từng khoảnh khắc nhỏ, từng cơ hội được xem, được nghe, được sống – như thể tất cả đều quý giá hơn bình thường.

Mình học ở Bình Minh có 2 năm (Chính xác là 1 năm và 1 học kỳ của lớp 2) rồi lại chuyển đi nên những người bạn đầu tiên đến rồi vĩnh viễn biến mất trong đời. Và với ta sau ngần ấy năm cũng là một thứ hay ho và ý nghĩa khi đến giờ trong ta vẫn còn vẹn nguyên miền nhớ đó về những người bạn xưa. 

Sáng ngày giữa tuần, giáo xứ ngày xưa bị chen trong tầm nhìn bởi rất nhiều nhà nhưng cảm giác yên ả thì vẫn còn nguyên. Có lẽ việc sống ở Đông Xuyên – một vùng giao thoa văn hóa rõ nét giữa Công giáo và người Lương – đã khiến tuổi thơ mình trở nên giàu có theo cách riêng. Mình không chỉ lớn lên với những buổi lễ nghiêm trang trong nhà thờ, mà còn có bạn bè đa dạng, từ nhiều nền nếp, tính cách, niềm tin khác nhau. Chính sự đa thanh đó làm nên chất liệu đầu đời cho những câu chuyện mình kể sau này – vừa đủ dịu dàng, vừa đủ gai góc, và luôn đầy tình cảm với những người Công giáo mà mình đã từng sống cùng, chơi cùng, và học cách biết ơn từ họ.

À, gần nhà có một nơi “bí mật” mà mình vẫn luôn xem là nơi trú ngụ của sự “tự do”: cầu Rạch Bà – nơi cửa sông mở ra biển lớn. Hồi ấy, mỗi khi trưa vắng, tôi lại lặng lẽ đi bộ ra đó, không vì lý do gì cụ thể – chỉ đơn giản là muốn ngồi bên thành cầu, nhìn ra phía trước và hít hà. Nhưng không chỉ có cây cầu – phía dưới chân cầu còn có một lối dẫn nhỏ ra đến tận cửa biển. Cát trắng khi ấy trải dài mịn như lụa, không bị chắn bởi nhà cửa hay bê tông như bây giờ. Mình thường đi bộ dọc theo bãi cát ấy, để gió mặn phả vào mặt, để tưởng tượng về những điều nằm ngoài khung cảnh quen thuộc. Mình thích làm lâu đài cát – những công trình nhỏ bé nhưng chất chứa khát vọng được xây dựng, được tạo ra điều gì đó có hình thù. Mình bắt còng – những con vật bé xíu trốn trong những hang li ti, để rồi chạy loăng quăng khi bị đánh thức bởi tiếng chân trẻ con. Cảm giác đi từ sông ra biển là một trải nghiệm khó gọi tên – như thể mình đang bước ra khỏi điều quen thuộc để chạm vào một điều rộng lớn hơn, mênh mông hơn, đầy hy vọng và tò mò.

Phía trước mình xa thật xa là biển. Phía sau mình là Xóm đạo Đông Xuyên. Và giữa hai khoảng ấy là một đứa trẻ với hàng trăm câu hỏi chưa ai trả lời, nhưng lại luôn tin rằng phía bên kia của đại dương là cả một thế giới đang chờ mình. Những buổi trưa ở đó luôn đặc biệt. Khi cả xóm dường như lặng đi trong cái oi nồng của nắng hè, mình tìm được một khoảng lặng cho riêng mình. Không có tiếng tivi, không có tiếng gọi nhau ơi ới – chỉ có tiếng sóng vỗ xa xa, tiếng lá rì rào và cái yên ắng đến mức nghe được cả nhịp thở của chính mình. Trong không gian ấy, mình bắt đầu nói chuyện với bản thân – những đoạn độc thoại đầu tiên của một đứa bé chưa từng được dạy cách lắng nghe chính mình.

Mình tự hỏi mình lớn lên sẽ thành ai, sẽ đi đâu, và vì sao mọi thứ xung quanh lại vận hành như vậy. Có thể mình chẳng bao giờ có được câu trả lời đúng lúc, nhưng cảm giác được nghĩ, được mơ, được đối thoại với chính mình – lại là một món quà. Những trưa hè Đông Xuyên vì thế không chỉ là cái nắng và bóng râm, mà là vùng giao thoa giữa nội tâm và thế giới. Nơi mình không chỉ là một đứa trẻ, mà là một người học cách sống chậm lại, lắng nghe, và ghi nhớ.

Bây giờ, nơi từng là cửa sông ấy đã bị bít kín bởi những công trình, bởi bê tông, bởi những rào chắn của phát triển. Không còn bãi cát để bước chân trần, không còn khoảng trời trống để thả trôi suy nghĩ. Nhưng ký ức thì chưa từng bị bịt kín. Nó vẫn mở toang trong mình như một khung cửa – gió vẫn lùa qua, biển vẫn lấp lánh.

Trên đường đi học, có một địa danh mà giờ không còn nữa – chợ Rạch Dừa. Ngày ấy, nơi này là một khu chợ tấp nập, chen chúc những sạp hàng, những tiếng rao, tiếng gọi, tiếng trả giá như nhịp thở sống động của phố phường. Bây giờ, khu đất ấy đã trở thành một công viên – xanh, sạch, và yên tĩnh hơn – nhưng trong mình, đó vẫn là chợ Rạch Dừa của những trưa 30 Tết thảm đạm và hiu quạnh.  Mình vẫn nhớ trưa 30 Tết năm đó – khi chợ đã thưa người, bố ở nhà gói bánh chưng thuê, còn mẹ thì vẫn chưa thể về vì phải bán hết gà. Gà trống rù – người ta e ngại, ít ai mua – nhưng mẹ vẫn ngồi đó, kiên nhẫn chờ đợi. Nắng rát da, chợ vắng, nhưng trong mắt mình, mẹ là người phụ nữ mạnh mẽ nhất thế gian. Chiều ấy, trên đường về, mình ngồi sau xe mẹ. Mila – con chó nhỏ – vẫn chạy theo bên hông. Cơn nắng trưa làm mình mỏi mắt, mỏi cả người. Gió lùa ngang tai, tiếng lốp xe nghiến trên mặt đường, và hương Tết mơ hồ trong không khí. Mình tựa đầu vào lưng mẹ – và ngủ thiếp đi lúc nào không hay. Nhưng trước khi ngủ, mình vẫn kịp nhoẻn miệng cười, tin rằng với mẹ, mình là một em bé hạnh phúc.

Mình không thấy khổ, mình chỉ thấy mẹ vẫn đang cố gắng, và cuộc đời – dù có vất vả – vẫn có thể đẹp lạ lùng theo một cách nào đó.

Và trong tất cả những điều ấy, điều mình nhớ nhất vẫn là cảm giác của một đứa trẻ được che chở, dù cuộc đời ngoài kia đầy thử thách. Bố mẹ mình dù bắt đầu nghèo khó, nhưng không bao giờ để mình thiếu niềm tin. Đông Xuyên – nơi mình học những bài học đầu đời về lòng biết ơn, về sự kiên cường, về tình thương không điều kiện.

Chuyến đạp xe hôm trước kết thúc khi mình dắt xe qua lại con đường xưa – giờ đã không còn đất đá, mà lót gạch vuông vắn, sạch sẽ, thẳng tắp. Nhưng mình vẫn dừng lại nơi cây me ấy. Mình khẽ đặt tay lên thân cây, như thể chạm vào một cánh cửa thời gian.

Tuổi thơ không phải là một nơi để trở về. Nó là nơi đã làm nên mình – và luôn ở đó, như một phần không thể thiếu. Như Đông Xuyên trong mình. Như năm sáu tuổi chưa từng rời bỏ đi đâu cả….

Phần tiếp theo: Từ Đông Xuyên đến Nguyễn Trường Tộ & những trưa hè không ngủ….

Bình luận về bài viết này