“Made in Vietnam”: Khi người trẻ kể chuyện nước Việt bằng âm nhạc

“Made in Vietnam” là một dự án âm nhạc ra mắt vào những ngày thu tháng 8 rực vàng. Một sản phẩm âm nhạc, hình ảnh thú vị và nhiều cảm xúc kể về câu chuyện Việt Nam, một Việt Nam hiện lên không qua những khuôn hình tuyên truyền, mà bằng giai điệu, âm sắc và tiết tấu mang sức sống thật, dày chất liệu, đầy trí tưởng tượng. Những người trẻ đứng sau dự án này đã không chọn lối kể chuyện an toàn. Họ chọn một cách nhìn Việt Nam nhiều lớp: vừa gần gũi, vừa vĩ mô, vừa từ trong máu thịt, vừa hướng ra thế giới. Điều làm tôi chú ý từ những giây đầu tiên chính là cách bài hát khơi lên cảm giác di chuyển – như thể cả đất nước đang được tái khám phá lại, từ Bắc đến Nam, đã đánh động rất sâu. Tôi nhớ đến đoàn tàu Thống Nhất nối hai đầu đất nước, nơi bạn không chỉ đi từ vùng địa lý này đến vùng địa lý khác, mà là đi xuyên qua căn cước, ký ức, âm thanh và niềm tin. MV chọn đúng hình tượng đó, và đẩy nó thành một dòng chảy nghệ thuật đầy cảm xúc, kết nối văn hoá vùng miền bằng tốc độ và nhịp điệu của thời đại mới. DTAP một lần nữa không làm nhạc để mô phỏng lại dân tộc – họ đang sống cùng nó, mang theo sự tôn trọng, hiểu biết, và quan trọng nhất: mong muốn làm mới nó bằng tất cả những gì thế hệ họ đang có. Chính điều đó làm nên sức nặng, sự thuyết phục, và một cảm giác rất hiếm trong âm nhạc đại chúng: sự tử tế trong tư duy và bản lĩnh trong cách làm.

Hình ảnh từ MV

DTAP: Từ hậu trường đến trung tâm sân khấu – mang chất liệu dân gian vào thời đại số

DTAP không phải cái tên xa lạ trong giới sản xuất âm nhạc Việt, nhưng họ từng là những người đứng phía sau ánh đèn. Bộ ba gồm Thịnh Kainz, Kata Trần và Tùng Cedrus, từ những chàng trai trẻ mê âm thanh, đã bước vào nhạc Việt như những người “thợ thủ công” âm nhạc: cẩn trọng, tinh tế, không ồn ào. Nhưng thay vì lặp lại công thức pop-ballad hay theo đuổi các xu hướng phương Tây một cách đơn thuần, họ chọn một hướng đi không dễ: dùng nhạc dân gian làm chất liệu chính – nhưng xử lý bằng tư duy hiện đại, điện tử và sắc sảo.

Hình ảnh từ MV

Sự kết hợp giữa DTAP và Hoàng Thùy Linh trong các dự án như Để Mị nói cho mà nghe, Tứ Phủ, hay See tình chính là tuyên ngôn đầu tiên cho phong cách đó: pop Việt không cần phải chọn giữa truyền thống và hiện đại – nó có thể là cả hai, đồng thời. Với Phương Mỹ Chi, DTAP lại mở một hướng đi khác: giữ lại giọng ca dân ca Nam Bộ trong trẻo, mộc mạc – nhưng đặt nó trong những bản phối tinh tế hơn, nhiều lớp nghĩa hơn. Album Vũ trụ cò bay (2022) do DTAP sản xuất đã chứng minh rằng dân ca không cần bị bó hẹp vào hình ảnh gánh hát, áo bà ba, mà có thể sống được trong một thế giới giàu biểu tượng, đậm chất nghệ thuật đương đại – nơi ký ức quê hương trở thành một vũ trụ âm nhạc cá nhân và tự do.

Và “Made in Vietnam” là bước tiếp theo và cũng là bước nâng tầm  của hành trình đó. Lần này, DTAP không mượn hình ảnh văn hoá để kể chuyện cho người khác. Họ chủ động nói về Việt Nam bằng chính giọng của mình. Không còn là producer tạo sân khấu cho nghệ sĩ khác tỏa sáng, họ bước ra trung tâm, tạo ra một sản phẩm mang “chữ ký” riêng – từ thông điệp, âm thanh, visual cho tới định vị truyền thông. Đây là hành trình trưởng thành rất rõ của một nhóm nghệ sĩ: từ kỹ thuật viên thành tác giả.

Âm thanh của bản sắc: Khi dàn nhạc dân tộc cất lời bằng cấu trúc đương đại

Hình ảnh từ MV

Không phải ai cũng nhận ra ngay, nhưng Made in Vietnam là một tác phẩm âm nhạc có cấu trúc rất chặt – không chỉ ở phần lời, mà đặc biệt là ở cách xử lý âm thanh. Đây là bài hát được dựng theo phong cách hiện đại: có hook, pre-chorus, bridge và drop – gần với cấu trúc nhạc pop/EDM hơn là ca khúc dân gian thông thường. Tuy nhiên, những gì nằm trong lớp vỏ ấy lại là một “kho báu âm thanh dân tộc”: đàn bầu, đàn tranh, trống hội, sáo trúc, kèn lễ, tiếng hò, tiếng ngâm… – tất cả được thu live thay vì dùng sample máy. Đây là lựa chọn không dễ: vì thu live đòi hỏi không gian âm học, nhạc công thực sự, và kỹ năng mixing cực kỳ chính xác để không làm dày hay đục bản phối.

DTAP không đơn giản là “trộn” yếu tố dân gian vào bản nhạc. Họ đặt từng âm thanh vào đúng vị trí của nó trên không gian ba chiều: đàn tranh mở đầu ở một “góc sáng” như tiếng mở cửa; trống chiến và kèn lễ được đặt vào tầng âm trầm, như nhịp tim của đất nước; giọng ca của các nghệ sĩ thì được EQ khác nhau: NSND Thanh Hoa là chiều sâu và chiều rộng; Phương Mỹ Chi là sự trong trẻo; Trúc Nhân là lực đẩy hiện đại. Việc xử lý vocal không theo kiểu “mềm hóa” hay “auto-tune” công nghiệp, mà giữ lại texture thô mộc, như giữ lại hạt gạo còn nguyên lớp cám.

Hình ảnh từ MV

Nếu tách riêng phần instrumentals, người nghe có thể cảm nhận rõ một thứ âm thanh rất “Việt Nam”xuyên suốt. Đó là nhờ cách xử lý tiết tấu và layering: truyền thống nằm dưới, hiện đại nằm giữa, giọng hát phủ lên – như một tấm bản đồ nhiều lớp. Có đoạn điệp khúc, DTAP dồn nhiều lớp trống dân tộc và synth vào nhau nhưng vẫn chừa không gian cho những thanh âm rất Tây Nguyên len vào như hơi thở. Tất cả tạo nên một thứ chất liệu âm thanh vừa dày, vừa thoáng và trùng điệp cảm xúc đón nhận. 

Đặc biệt, phần outro của bài hát không kết thúc bằng một cú fade out truyền thống. Nó giãn ra như một cánh đồng sau mùa gặt, để lại tiếng ngân trầm từ đàn bầu và tiếng vọng như từ núi rừng. Đó không phải là một hiệu ứng âm thanh – đó là một lựa chọn nghệ thuật có chủ ý: để âm nhạc không đóng lại, mà tiếp tục ngân trong đầu người nghe như một hồi tưởng – như âm vang của lịch sử trong lòng thế hệ hôm nay.

Hình ảnh của Việt Nam: đa sắc, rộn ràng và giao thoa giữa truyền thống và hiện đại

Hình ảnh từ MV

Không đơn thuần là một MV ca nhạc, Made in Vietnam là một tác phẩm kể chuyện bằng hình ảnh, nơi từng khung hình được dựng nên từ cả một thế giới văn hóa sống động. Dưới bàn tay đạo diễn của anh Kawaii Tuấn Anh, người vốn nổi bật với tư duy kể chuyện bằng nhịp hình ảnh điện ảnh, MV mang hơi thở sử thi nhưng không hề nặng nề. Từ tà áo dài lụa thêu rồng, những bước võ cổ truyền, cảnh buôn gánh bán bưng ngoài chợ, cho đến vũ đạo hiện đại của Phương Mỹ Chi, tất cả được xâu chuỗi bằng một nhịp điệu thị giác có tiết tấu riêng – nhanh – chậm – lắng – bừng sáng – như chính dòng chảy văn hóa Việt Nam qua thời gian. Dưới vai trò giám đốc sáng tạo,  Dzũng Yoko thể hiện rõ một tư duy thẩm mỹ có chiều sâu: anh không “tô vẽ” văn hóa dân tộc theo kiểu hoài cổ hay bảo tàng hóa, mà xây dựng lại một hệ hình thị giác mới, trong đó những yếu tố truyền thống được đặt trong bối cảnh chuyển động, biến hóa và đối thoại với hiện tại. 

Hình ảnh từ MV

Những lát cắt quá khứ hiện ra không lên gân mà lặng lẽ và đầy sức nặng: NSND Thanh Hoa  giữa không gian của Bảo tàng Lịch sử Quân sự Quốc gia, như một biểu tượng sống của những thế hệ đi trước. Cảnh múa rối nước, chiến thắng Bạch Đằng, những chi tiết gợi nhắc đến các chương sử vàng không được dựng theo kiểu tái hiện, mà đặt giữa một dòng chảy hình ảnh sống động, để thế hệ hôm nay nhìn về mà không xa lạ. Hình ảnh lá cờ đỏ sao vàng bay qua các vùng miền ở cuối MV dùng chính sự mộc mạc và nhịp điệu của các lát cắt Việt Nam giản dị lại khiến lòng người lặng đi. Lá cờ ấy không chỉ là biểu tượng chính trị – nó là một dải kết nối vô hình giữa những vùng đất khác nhau, giữa người nông dân miền Tây và người phụ nữ Tây Nguyên, giữa nghệ sĩ biểu diễn và người dân buôn gánh bán bưng, giữa phố thị và thôn quê. Cả MV như một lời chào rực rỡ mà Việt Nam gửi tới chính mình – và gửi tới thế giới. Từng khung hình trong MV không phô trương vẻ đẹp “du lịch hóa” – mà hiện lên một Việt Nam hồn hậu, tử tế, ấm áp, và tự tin. Một Việt Nam không cố gắng giống ai, mà đơn giản là chính mình – giàu văn hóa, giàu cảm xúc, và giàu sức sống. Đó là lý do tôi tin rằng MV này – không chỉ là một sản phẩm âm nhạc – mà có thể là một chất liệu văn hóa có khả năng lan tỏa quốc tế, bởi nó đủ chân thành, đủ sâu, và đủ tinh tế để chạm được trái tim của bất cứ ai từng tò mò về đất nước hình chữ S này. Một Việt Nam không phải “hô hào” mới thể hiện lòng yêu nước, mà có thể yêu nước ngay khi đang sống giữa phố xá rộn ràng, giữa nhịp sống hối hả, giữa tiếng nhạc bật lên mỗi ngày từ tai nghe của người trẻ.

Hình ảnh từ MV

Tất cả những điều ấy không thể có được nếu thiếu sự góp mặt của một thế hệ sáng tạo trẻ – những người đứng sau máy quay, đứng dưới ánh đèn, trong phòng dựng, hậu kỳ, styling, biên đạo. Một sản phẩm đẹp chính vì từng người trong ekip đã yêu văn hóa Việt bằng chính nghề và nhiệt tâm của mình. MV Made in Vietnam không chỉ có sự góp mặt của các nghệ sĩ nổi bật như Hoa hậu H’Hen Niê, vận động viên Ánh Viên, nhà thiết kế Phan Đăng Hoàng – mà còn dành một phần trân trọng để tôn vinh 100 công dân tiêu biểu của TP.HCM – những người đã để lại dấu ấn trong nhiều lĩnh vực và ngành nghề khác nhau: cựu chiến binh, cựu biệt động Sài Gòn, thanh niên tiên tiến, doanh nhân, người tốt – việc tốt, trí thức, nghệ sĩ, người lao động… Họ không xuất hiện để làm nền. Họ là một phần của nhịp điệu – như từng nốt nhạc thật sự trong bản giao hưởng “Made in Vietnam”. Không lời thoại, không spotlight, nhưng ánh mắt, nụ cười, bước chân của họ đã nói lên tất cả: tự hào là người Việt Nam!  

Kết 

Những ngày này, dọc ngang các nẻo đường đất nước, không khí chuẩn bị cho A80 – kỷ niệm 80 năm Cách mạng Tháng Tám và Quốc khánh 2/9 đang dần hiện diện: từ những lá cờ nhỏ trên ban công, cho đến những dòng tin tức mở đầu mỗi bản thời sự. Tháng 9 năm nay không chỉ là một cột mốc trong lịch sử, mà là một dịp để mỗi người, dù ở đâu, làm gì sẽ dừng lại một chút và nhìn về phía đất nước. Và giữa thời khắc ấy, việc được nghe một ca khúc như Made in Vietnam lại càng khiến cảm xúc trở nên rõ ràng. Niềm tự hào vì được thấy Việt Nam mình hiện lên đa sắc, hiện đại, sống động – qua những gì rất đời, rất thực, và tràn cảm xúc. Trong tiếng nhạc rộn ràng ấy, có cả mạch ngầm của lịch sử, có dòng chảy của hiện tại, và cả khát vọng của một thế hệ trẻ đang nói về quê hương bằng chính ngôn ngữ của họ: một thứ tiếng Việt mang theo tiết tấu toàn cầu, nhưng chưa từng rời gốc. Và chắc chắn chúng ta sẽ hát để được tiếp nối. Và có lẽ, đó mới chính là điều khiến bài hát này – cùng với tháng 9 này – trở nên đáng nhớ đến vậy.

Bình luận về bài viết này