Đo thành công của âm nhạc: Không chỉ là view và like

Ngày xưa, thành công trong âm nhạc dễ hình dung hơn nhiều: bao nhiêu bản đĩa bán ra, bao nhiêu lần ca khúc vang lên trên sóng radio, bao nhiêu khán giả chen chúc ngoài rạp hát. Nhưng trong thế giới kỹ thuật số, “thành công” không còn gắn liền với những con số hữu hình ấy. Nó ẩn trong các dòng dữ liệu vô hình – từ tỷ lệ skip trong 30 giây đầu, số lượt Shazam tại một thành phố, cho đến lượng video TikTok gắn nhạc nền. Một bản hit giờ đây là sự kết hợp của cảm xúc khán giả với thuật toán phân phối, của cộng đồng siêu fan với cách các nền tảng chia doanh thu. Điều thú vị là: nhìn vào những con số ấy, ta thấy cả một “bản đồ mới” của ngành âm nhạc toàn cầu.


Từ tăng trưởng nóng đến tìm chất lượng

Năm 2023, thị trường ghi âm toàn cầu đạt doanh thu 28,6 tỉ USD, tăng hơn 10%. Con số này có được chủ yếu nhờ sự bùng nổ của streaming trả phí. Nhưng đến 2024, tốc độ chậm lại đáng kể, chỉ còn tăng khoảng 4,8%. Một số thị trường lớn như Mỹ và châu Âu đã dần bão hòa, khi số người sẵn sàng trả tiền cho dịch vụ nhạc trực tuyến không còn tăng nhanh. Tuy nhiên, sự chững lại không đồng nghĩa với đi xuống: vinyl tiếp tục tăng trưởng năm thứ 18 liên tiếp, còn các thị trường mới nổi, từ Đông Nam Á đến châu Phi, vẫn cho thấy sức bật mạnh mẽ.

Điều quan trọng hơn cả, theo báo cáo Luminate 2025, là sự nổi lên của “superfan”. Họ chiếm khoảng 20% số người nghe nhưng lại chi tiêu nhiều hơn 80% so với mức trung bình: mua vé, mua merch, sẵn sàng trả thêm cho bản giới hạn. Với họ, âm nhạc không chỉ là nghe – đó là sự đồng hành. Đây chính là “mảnh đất vàng” mà các hãng đĩa và nghệ sĩ đang tìm cách khai thác: từ membership đến tour riêng cho fanclub.


Khi dữ liệu trở thành ngôn ngữ

Để hiểu một ca khúc đang đi tới đâu, ngành công nghiệp dùng đến cả một “từ điển số” mới. Lượt stream chỉ là bề mặt; ta còn phải nhìn vào save rate – số người thật sự bấm lưu ca khúc vào thư viện cá nhân. Save rate cao là dấu hiệu bản nhạc có sức sống lâu dài, chứ không chỉ bùng lên rồi tắt. Ngược lại, skip rate hay completion rate (tỷ lệ nghe hết) nói nhiều điều về cách bài hát mở đầu: chỉ cần khán giả bỏ qua trong 15 giây đầu, thuật toán sẽ hạn chế gợi ý ca khúc đó cho những người khác.

Shazam là một chỉ số đặc biệt thú vị. Nó phản ánh khoảnh khắc khám phá ngoài đời thực: khán giả nghe nhạc ở quán café, trong một đoạn TikTok hay một chương trình truyền hình, rồi rút điện thoại để tìm tên bài hát. Một cú Shazam là một tín hiệu “tôi tò mò và muốn biết nhiều hơn” – cực kỳ quý giá để hoạch định quảng bá địa phương.

Ngoài ra, trước khi ca khúc phát hành, các hãng còn theo dõi pre-savepre-add: số người đặt trước ca khúc vào thư viện. Những cú click này có thể quyết định việc một ca khúc lọt vào playlist lớn của Spotify hay Apple Music ngay ngày đầu ra mắt.


Những mô hình chia tiền: từ thị phần đến fan-powered

Nếu như trước đây, mọi người mặc định “mỗi lượt nghe ~0,003 USD”, thì sự thật phức tạp hơn nhiều. Pro-rata: mô hình mặc định ở Spotify hay Apple – gom tất cả tiền thuê bao/quảng cáo rồi chia cho nghệ sĩ dựa trên thị phần lượt nghe. Nhưng từ 2024, Spotify còn siết thêm luật: track phải đạt tối thiểu 1.000 lượt nghe/năm mới đủ điều kiện chia. Mục đích là chống lại những bản nhạc “rác” vài giây được upload để farm tiền.

Trong khi đó, Deezer và Universal Music thử nghiệm mô hình artist-centric: tăng trọng số từ những người nghe thật sự gắn kết, giảm giá trị “nhạc chức năng” như tiếng mưa, white noise. Đây là nỗ lực đưa tiền về đúng nơi – những nghệ sĩ thật sự tạo kết nối.

Một hướng đi khác đến từ SoundCloud: mô hình fan-powered. Tiền thuê bao và quảng cáo của fan A chỉ được chia cho nghệ sĩ A mà họ nghe. Nếu bạn có ít fan nhưng họ nghe bạn rất nhiều, bạn vẫn có thể sống khỏe. Đây là mô hình đặc biệt phù hợp cho indie artist và đang được nhiều người ủng hộ như giải pháp công bằng hơn.


Tiền không đến nếu thiếu mã số

Giữa tất cả dữ liệu đó, có một điều đơn giản nhưng sống còn với các nghệ sỹ và nhà sản xuất âm nhạc: đăng ký mã số bản quyền. Một bản thu phải có ISRC (mã bản ghi), còn tác phẩm sáng tác cần ISWC. Không có mã, hệ thống toàn cầu không thể nhận diện, và tiền sẽ “chảy” về người khác.

Ở Việt Nam, VCPMC đã trở thành đầu mối quan trọng, thu gần 400 tỉ VND tiền bản quyền năm 2024, tăng hơn 14% so với năm trước. Con số này cho thấy sự chuyên nghiệp hóa đang tăng lên, nhưng cũng đồng nghĩa với việc nghệ sĩ không thể đứng ngoài: muốn giữ quyền lợi, phải đăng ký.

Trên YouTube, Content ID là công cụ “gác cổng”. Nó quét hàng tỉ video để phát hiện nhạc có bản quyền và tự động chặn hoặc chia tiền quảng cáo về cho chủ sở hữu. Trong một thị trường mà YouTube là nền tảng nghe nhạc chính như Việt Nam, đây là nguồn doanh thu mà nếu bỏ qua, nghệ sĩ coi như mất một phần lớn “miếng bánh”.


Case study: từ Việt Nam đến Mỹ

Ở Việt Nam, #zingchart của Zing MP3 vẫn là thước đo phổ biến, cập nhật theo giờ, giúp các ca sĩ và hãng đĩa theo dõi hiệu ứng ngay khi chiến dịch chạy KOL hoặc viral trên TikTok. Sự trở lại của Billboard Vietnam Hot 100 vào tháng 5/2025 cũng đánh dấu bước tiến quan trọng: một bảng xếp hạng chuẩn quốc tế, nơi thành tích trong nước có thể được so sánh minh bạch với thế giới.

Trong khi đó, ở Mỹ, năm 2024 chứng kiến Sabrina Carpenter tạo nên một “single economy” tiêu biểu. Ba single liên tiếp – Espresso, Please Please Please, Taste – được tung ra như những “season” nối tiếp nhau, tận dụng TikTok và playlist để duy trì độ phủ sóng suốt mùa hè. Bài học rõ ràng: trong thời đại số, single không chỉ là sản phẩm âm nhạc, mà là đơn vị truyền thông, còn fan chính là đơn vị doanh thu.


Tương lai: AI và “siêu fan”

Trong khi thị trường tìm kiếm mô hình chia tiền công bằng hơn, một “cơn sóng” khác đang đến: AI. YouTube đang đàm phán với các hãng lớn để hợp pháp hóa công cụ AI giọng hát, còn Universal và TikTok đã ký thỏa thuận mới, khẳng định “bảo vệ con người” khỏi việc lạm dụng AI. Nghĩa là, AI sẽ là chất xúc tác, nhưng giá trị cốt lõi vẫn nằm ở nghệ sĩ thật và cộng đồng fan thật.

“Siêu fan” – những người sẵn sàng trả nhiều hơn cho trải nghiệm, cho sản phẩm độc quyền, cho sự đồng hành cũng sẽ là chìa khóa. Trong một thế giới mà lượt nghe dễ dàng bị pha loãng, thì sức chi trả và lòng trung thành mới là đơn vị đo bền vững của thành công. Thành công hôm nay không còn là một cú hit may mắn. Nó là cả một mùa, được chuẩn bị kỹ lưỡng: teaser cho fan tò mò, pre-save để bơm lượt nghe ngày đầu, UGC để lan truyền, live performance để giữ nhiệt, merch để nuôi cộng đồng. Và quan trọng nhất: mùa sau, nếu bạn đọc đúng dữ liệu, kể đúng câu chuyện, và chăm sóc đúng fan, thì luôn có thể tốt hơn mùa trước.


Bản đồ thuật ngữ & thước đo thành công

ISRC / ISWC / UPC – mã số định danh bản ghi, tác phẩm, phát hành.

PRO / CMO – tổ chức thu chi quyền biểu diễn (ASCAP, BMI, VCPMC).

MLC – đơn vị chi trả bản quyền cơ học tại Mỹ.

SoundExchange – thu tiền quyền liên quan từ radio internet.

Streamshare / Fan-powered / Artist-centric – ba mô hình chia tiền streaming.

SEA / TEA / AEU – đơn vị album tương đương.

Save rate / Skip rate / Completion rate – chỉ số chất lượng nghe.

Pre-save / Pre-add – đặt trước phát hành.

Shazam – chỉ báo khám phá ngoại tuyến.

Content ID – công cụ YouTube claim nhạc trong video.

Superfan – 20% người nghe, nhưng tạo ra 80% giá trị thị trường.

Bạn có thể đọc thêm và tìm hiểu thêm về ngành công nghiệp âm nhạc và các thước đo tại đây hoặc đọc Global Music Report 2025 tại đây

Bình luận về bài viết này