Khi ký ức phản chủ: Mandela Effect, AI và sự bấp bênh của niềm tin

“Luke, I am your father.” Đây là câu thoại nổi tiếng mà Darth Vader chưa bao giờ nói. Thực tế, trong Star Wars: The Empire Strikes Back, ông chỉ thốt lên: “No, I am your father.” Thế nhưng bao nhiêu thế hệ khán giả, trong đó có cả tôi, lại khắc ghi phiên bản sai. Đó là một trong vô vàn ví dụ về cái gọi là Mandela Effect – hiện tượng những ký ức tập thể sai lệch, được nhiều người cùng tin tưởng như thể đó là sự thật hiển nhiên.

Thuật ngữ này xuất hiện từ năm 2009, khi nhiều người quả quyết rằng Nelson Mandela đã qua đời trong tù từ thập niên 1980. Thực tế, ông mất vào năm 2013 vì bệnh phổi. Cái sai không nằm ở dữ liệu lịch sử, mà nằm trong trí nhớ của hàng triệu người. Và đây là lúc ta phải tự hỏi: trí nhớ – vốn là nền tảng để xây dựng bản sắc và niềm tin – liệu có đáng tin cậy?

Mandela Effect – Những “ký ức sai” nổi tiếng

KitKat: Nhiều người nhớ có dấu gạch ngang Kit-Kat. Thực tế, logo luôn là KitKat liền mạch.

Pikachu: Không ít fan Pokémon khẳng định đuôi có chóp đen. Thật ra, đuôi Pikachu chỉ vàng, gốc nâu.

Monopoly Man: Trong trí nhớ tập thể, ông già cờ tỷ phú thường đeo kính lúp. Nhưng ông chưa bao giờ có kính lúp.

Oscar Mayer: Rất nhiều người nhớ thương hiệu xúc xích Mỹ viết là Oscar Meyer với “e”. Thực tế, tên đúng luôn là Oscar Mayer với “a”.

Ký ức chỉ là một bản dựng mong manh

Khoa học đã chứng minh rằng não người không hoạt động như một máy quay lưu giữ hình ảnh chính xác. Mỗi lần chúng ta nhớ lại, bộ não tái dựng ký ức, và chính quá trình tái dựng ấy khiến chi tiết bị thêm thắt, cắt gọt. Lặp đi lặp lại, ký ức sai có thể trở nên “quen thuộc” đến mức được não mặc định là thật. Thêm vào đó, trong môi trường xã hội, khi nhiều người cùng chia sẻ một phiên bản sai, ký ức cá nhân dễ dàng bị đồng hóa.

Từ góc độ truyền thông, tôi từng gặp hiện tượng tương tự. Khán giả nhớ một câu dẫn của chương trình theo cách họ thích, rồi chia sẻ lại trên mạng. Chỉ cần một chữ sai, nhưng khi nó được lặp đi lặp lại, cộng đồng bắt đầu tin rằng đó chính là lời dẫn nguyên bản. Mandela Effect vì thế không xa lạ: nó vẫn diễn ra hàng ngày, trong cách công chúng tiếp nhận và tái sản xuất nội dung. Tuy vậy điều này trong thời đại ngày nay, thời đại AI thì có rất nhiều nguy cơ tiềm ẩn.

Khi AI bước vào ký ức

Nếu như trước đây Mandela Effect chỉ dừng ở những tranh cãi thú vị về logo hay lời thoại phim, thì ngày nay, sự xuất hiện của trí tuệ nhân tạo khiến vấn đề trở nên nghiêm trọng hơn nhiều. AI có khả năng tạo ra hình ảnh, âm thanh, thậm chí cả video giả đến mức thuyết phục. Từ bức ảnh Đức Giáo hoàng Francis mặc áo khoác Balenciaga cho tới những đoạn clip giả giọng chính trị gia, AI đang đẩy chúng ta vào một vùng xám nơi thật – giả khó phân định.

Nghiên cứu gần đây cho thấy, trò chuyện với chatbot có thể khiến người dùng hình thành ký ức sai nhiều gấp ba lần so với bình thường, và đáng nói là những ký ức ấy vẫn “bền” sau nhiều ngày. Đáng sợ hơn, não người có xu hướng nhớ nội dung nhưng quên nguồn gốc: chúng ta có thể nhớ chính xác chiếc áo khoác phồng màu trắng, nhưng quên rằng nó chỉ là sản phẩm của một thuật toán, không phải của ống kính báo chí.

Ở vai trò một người làm tin tức, tôi thấy điều này đặc biệt nguy hiểm. Trước đây, chúng ta lo tin giả lan truyền trên mạng xã hội; giờ đây, nó còn được tăng lực bằng hình ảnh và giọng nói do AI tạo ra – những thứ mà công chúng vốn mặc định là bằng chứng đáng tin. Khi khán giả không còn chắc chắn ngay cả với ký ức của chính mình, niềm tin vào truyền thông cũng lung lay.

“Não người có thể nhớ chính xác chiếc áo khoác phồng màu trắng, nhưng lại quên rằng nó chỉ là sản phẩm của một thuật toán.”

Trách nhiệm của truyền thông trong “kỷ nguyên ký ức giả”

Đại dịch COVID-19 đã để lại một bài học cay đắng: niềm tin vào báo chí và thể chế có thể suy giảm chỉ trong vài năm khủng hoảng. Giờ đây, với AI, nguy cơ lớn hơn không chỉ là thông tin sai, mà là tình trạng khán giả bắt đầu nghi ngờ tất cả. Khi “mọi thứ đều có thể là giả”, sự thật không còn là điểm tựa khách quan, mà trở thành một lựa chọn.

Với tôi, điều đó đồng nghĩa với việc truyền thông không chỉ làm nhiệm vụ đưa tin, mà còn trở thành “người bảo hộ ký ức”. Bản tin cần minh bạch hơn về nguồn gốc hình ảnh, cần gắn nhãn rõ ràng khi dùng dữ liệu do AI tạo ra. Nhà báo cần kể lại cả hành trình kiểm chứng, không chỉ kết quả cuối cùng. Người dẫn chương trình như tôi phải chuẩn bị tinh thần cho những phản ứng: “Tôi thấy trên mạng khác cơ mà”, và học cách dẫn dắt khán giả từng bước, với bằng chứng cụ thể.

“Khi ‘mọi thứ đều có thể là giả’, sự thật không còn là điểm tựa khách quan, mà trở thành một lựa chọn.”

Giữ niềm tin khi ký ức bấp bênh

Mandela Effect từng là trò vui của văn hóa đại chúng: tranh luận xem Pikachu có đuôi đen hay không, hay logo Fruit of the Loom có sừng cornucopia không. Nhưng khi AI nhập cuộc, những ký ức sai đang trở thành công cụ chính trị, xã hội, thậm chí can thiệp cả vào đời sống cá nhân.

Trong bối cảnh ấy, truyền thông cần tái định nghĩa vai trò của mình: không chỉ là “người kể chuyện” mà còn là “người giữ ký ức”. Giữ ký ức không phải để bảo đảm chúng ta nhớ đúng từng chi tiết, bởi điều đó gần như bất khả – mà để xây dựng một nền tảng niềm tin chung, nơi cộng đồng có thể đối chiếu và cùng nhau tìm lại thực tại. Bởi nếu ngay cả ký ức cũng trở nên bấp bênh, thì điều duy nhất có thể níu giữ chúng ta với nhau chính là niềm tin – và niềm tin ấy cần được truyền thông bảo vệ bằng trách nhiệm và minh bạch.

Bình luận về bài viết này