BẬC THẦY KỂ CHUYỆN – MASTERS OF THE STORYCRAFT – CHAPTER 3
Có những nhà văn viết như đang dựng nên những bức tường chữ, chặt chẽ và nặng nề. Nhưng cũng có những người viết như thả ra một giai điệu, tự nhiên, trong trẻo, tưởng nhẹ nhàng mà ám ảnh. Haruki Murakami thuộc về kiểu thứ hai. Văn chương của ông giống một bản nhạc jazz, khi thì dồn dập, khi thì buông lơi, luôn để lại khoảng trống cho người đọc tự cất tiếng trong đầu mình. Và chính sự nhạc tính ấy đã khiến Murakami trở thành một trong những tác giả hiếm hoi mà cái tên có thể làm người ta liên tưởng ngay đến cà phê, tiếng nhạc jazz và những giấc mơ kỳ dị.

Một khởi đầu không giống ai

Haruki Murakami sinh năm 1949 tại Kyoto, trong một gia đình giáo viên dạy văn học Nhật Bản. Nhưng ông không đi theo con đường “văn chương hàn lâm” như cha mẹ mong đợi. Sau khi học xong ngành sân khấu ở Waseda, ông cùng vợ mở một quán bar nhạc jazz nhỏ ở Tokyo. Ở đó, Murakami pha cocktail, bật nhạc vinyl, lắng nghe tiếng kèn saxophone vang lên trong không gian chật hẹp và quan sát những vị khách – thói quen quan sát này sau trở thành chất liệu cho nhân vật của ông.
Khoảnh khắc định mệnh xảy ra vào năm 1978, khi ông đang ngồi trên khán đài sân bóng chày Jingu và nhìn thấy cú đánh của cầu thủ Dave Hilton. Bất chợt ông nghĩ: “Mình có thể viết tiểu thuyết.” Murakami về nhà, viết bản thảo đầu tiên trong nhiều đêm liền, và cuốn Hear the Wind Sing ra đời. Nó đoạt giải thưởng Gunzou cho tác giả mới và đưa Murakami bước vào văn đàn Nhật Bản.
Từ đó, ông không ngừng viết: Norwegian Wood (1987) tạo nên hiện tượng xã hội, The Wind-Up Bird Chronicle (1994) trở thành tác phẩm phức tạp và tham vọng, Kafka on the Shore (2002) đưa tên tuổi ông đến độc giả phương Tây, và bộ ba 1Q84 (2009–2010) khẳng định vị thế của ông như một hiện tượng toàn cầu.
Điều đáng chú ý: song song với việc sáng tác, Murakami còn dịch các tác phẩm phương Tây như F. Scott Fitzgerald, Raymond Carver sang tiếng Nhật. Chính “cú lai ghép văn hóa” này giúp ông tạo nên những câu chuyện mang hơi thở Nhật Bản nhưng vang vọng khắp thế giới.
Murakami trong mắt báo giới và phê bình
Murakami là một hiện tượng đặc biệt: vừa được yêu mến bởi công chúng rộng rãi, vừa được nghiên cứu trong các khoa văn học khắp thế giới.
The Guardian từng viết: “Murakami là một trong số ít nhà văn có thể vừa làm bạn thấy cô đơn, vừa khiến bạn cảm thấy mình không hề cô độc.”
Dịch giả Jay Rubin, người gắn bó nhiều năm với tác phẩm của ông, nhận định: “Người đọc từ Tokyo đến New York đều nhận ra chính mình trong nhân vật của Murakami.”
The New York Times gọi ông là “người đã tạo ra một thứ văn chương pop toàn cầu” – nơi triết lý hiện sinh có thể nằm ngay bên cạnh món spaghetti hay một chiếc đĩa jazz.
Với Murakami, văn chương không phải là tháp ngà. Nó gần gũi, đời thường, và có nhịp điệu.

Quy tắc “1% lạ lùng”
Murakami thường bắt đầu bằng một khung cảnh quen thuộc: một người đàn ông nấu spaghetti, một cô gái ngồi đọc sách, một nhân viên văn phòng thức dậy trong căn hộ nhỏ. Mọi thứ bình thường đến mức tưởng như chẳng có gì đáng kể.
Rồi bỗng nhiên, một chi tiết lệch chuẩn xuất hiện: một con mèo biết nói, một cái giếng sâu dẫn đến một thế giới khác, hay một cánh cửa kỳ lạ mở ra trong giấc mơ. Chỉ 1% lạ lùng ấy đủ để câu chuyện trượt vào mê cung, cuốn người đọc vào hành trình vừa quen vừa xa lạ.
Đây chính là “mật mã Murakami”: sự hòa trộn giữa cái đời thường và cái siêu thực, khiến độc giả tò mò nhưng không cảm thấy xa cách.
Motif – bản nhạc lặp lại trong tiểu thuyết
Một trong những kỹ thuật đặc trưng của Murakami là cách ông dùng motif như nhạc nền:
Âm nhạc: từ The Beatles, Miles Davis, Beethoven đến nhạc pop Nhật. Các bản nhạc thường lặp đi lặp lại trong tiểu thuyết, như một ca khúc chủ đề.
Thói quen đời thường: chạy bộ, pha cà phê, nấu ăn. Ông từng viết cả một cuốn memoir về chạy bộ (What I Talk About When I Talk About Running) – như để nói rằng tiểu thuyết cũng là một hành trình bền bỉ.
Những giấc mơ: xuất hiện lặp lại, mơ hồ nhưng gợi mở, như chorus trong một bản jazz.
Nhờ motif, độc giả cảm nhận tiểu thuyết Murakami không chỉ để đọc, mà để nghe. Nó có nhịp, có tiết tấu, có cao trào và khoảng lặng.
Vì sao Murakami mang tính toàn cầu?
Có ba lý do chính:
1. Ngôn ngữ giản dị: câu văn ngắn, sáng, giàu hình ảnh, dễ dịch ra nhiều thứ tiếng mà vẫn giữ được nhạc điệu.
2.Đề tài phổ quát: cô đơn, khao khát, mất mát, tình yêu, sự mong manh của đời sống – những điều ai cũng trải qua.
3. Cấu trúc “mở”: ông để lại khoảng trống cho độc giả tự diễn giải, vì vậy mỗi nền văn hóa đều có thể tìm thấy một phần của mình trong đó.
Murakami từng nói: “Tôi viết văn như viết nhạc jazz.” Jazz là nhạc của ngẫu hứng, của sự vượt rào, và cũng là thứ âm nhạc không có biên giới.
Một lớp học toàn cầu từ Murakami
Điều Murakami để lại cho người viết trẻ là bài học giản dị:
–> Đừng cố phức tạp hóa. Hãy bắt đầu từ những chi tiết nhỏ nhất của đời thường.
–> Hãy thêm vào một “1% lạ lùng” để khơi gợi trí tưởng tượng.
–> Hãy dùng motif để tạo nhịp điệu và kết nối cảm xúc.
–> Và trên hết, hãy viết về cảm xúc con người, bởi đó là ngôn ngữ mà mọi biên giới đều hiểu.

Lời kết
“Tôi viết để hiểu chính mình, và trong hành trình đó, may mắn thay, có những người khác cũng tìm thấy họ.” – lời Murakami nhắc rằng văn chương, sau cùng, không phải để dựng lên biên giới, mà để gỡ bỏ chúng. Câu chuyện, chỉ cần có một trái tim biết chạm, là đã đủ để vượt qua mọi khoảng cách ngôn ngữ và văn hóa.
Nghe bản Audio Podcast của Series Masters of the storycraft ở đây. Đừng quên follow Show này để cập nhật các chapter mới hàng tuần nhe.

