Đêm yên, tiếng harmonica như một vệt gió mảnh. Tôi mở máy, đặt tay lên bàn phím, và nghĩ về một người đã biến ca khúc thành văn chương, biến cây guitar mộc thành lối kể chuyện của cả một thời đại: Bob Dylan. Năm 2016, Viện Hàn lâm Thụy Điển ghi danh ông vào lịch sử văn chương với lý do “tạo ra những cách diễn đạt thi ca mới trong truyền thống ca khúc vĩ đại của Mỹ.” Một câu tuyên ngôn ngắn, mà mở ra cả đại tự sự về âm nhạc như văn học sống.

Nhưng Dylan, với tôi, không chỉ là huy chương hay bảng xếp hạng. Ông là một phương pháp kể chuyện – bắt đầu bằng những hình ảnh đời thường, đi qua một nhịp điệu đều đặn như bước chân, và dùng điệp khúc như cách đóng dấu ký ức lên trí nhớ tập thể. Hãy nhớ đến chuỗi câu hỏi của Blowin’ in the Wind – những câu hỏi không đòi câu trả lời, mà đòi người nghe tự soi gương thời đại mình. Bài ca ấy không đưa ra đáp án, nhưng chính sự bỏ ngỏ khiến câu hát sống dai trong đầu ta.
Còn The Times They Are A-Changin’? Tôi luôn thấy nó giống một bản tin dự báo nước dâng: những vầng nước quanh ta “lên cao”, và ai cũng phải học bơi trong một nhịp điệu mới. Một hình ảnh quá giản dị – nước, bơi, đá – vậy mà đủ vẽ nên bản đồ tâm lý của thập niên 1960. Dưới lớp giai điệu mộc mạc là cấu trúc ballad cổ điển: kêu gọi người nghe “tụ lại”, chuyển từ cảnh tượng sang cảnh tượng, để cuối cùng biến ca khúc thành hiệu triệu.

Dylan còn dùng hai tầng kể: cá nhân và cộng đồng. Ở A Hard Rain’s A-Gonna Fall, ta nghe thấy một người kể chuyện lang thang giữa những điềm triệu – súng, gươm, những đứa trẻ cầm vũ khí – một lát cắt ngắn ngủi mà lạnh sống lưng. Hình ảnh chồng lên hình ảnh: đường cao tốc kim cương không ai đi, thang trắng phủ nước, những đứa trẻ cầm vũ khí… Tất cả như một giấc mộng xanh xám, báo cơn mưa lớn của thời đại – không phải để dọa nạt, mà để buộc ta nhìn thẳng vào thế giới.

Rồi có một ngày tháng Bảy năm 1965 ở Newport, Dylan “cắm điện”. Sự kiện ấy được kể lại bằng đủ mọi phiên bản: người ta la ó vì phản bội tinh thần folk, hay vì âm thanh tệ và set quá ngắn? Dù lý do gì, ta đều thấy một nguyên tắc Dylan: đừng để hình thức đóng băng câu chuyện. Thời khắc đó không chỉ thay đổi Dylan – nó sửa lại bản đồ giữa folk và rock, giữa điều “chính thống” và điều “đúng với trực giác của người kể”. Một lần nữa, câu chuyện không đứng yên – nó tự thay da bằng một lớp âm sắc khác.
Tôi vẫn thích đọc lại những bài bình luận, nhìn những bảng xếp hạng – chỉ để biết người đời đã cố “định nghĩa” ông ra sao. Nhiều nơi nói những ca khúc của ông đã thay đổi thế giới. Nhưng chính Dylan lại bình thản: ông xem việc mình làm như một tiếp nối – hát lên những hình thức cổ xưa, từ blues, gospel, folk… và đẩy chúng xa hơn. Khi nhận Nobel, trong bài diễn từ muộn màng, ông kể về những cuốn sách đã ngấm vào mình – từ Moby-Dick đến The Odyssey – như thể để nhắc chúng ta rằng: ca khúc không phải trang giấy; ca khúc là thứ phải được hát, được nghe, được sống.

Nếu phải rút một “cẩm nang Dylan” cho người kể chuyện hôm nay, tôi sẽ viết thế này:
– Âm nhạc là một thể loại tự sự. Mỗi ca khúc có thể là một truyện ngắn bằng nhịp điệu – mở bài – diễn tiến – điệp khúc như câu kết mở. Hãy để nhịp điệu dẫn dắt cấu trúc, không chỉ giai điệu dẫn dắt cảm xúc.
– Cụ thể thắng trừu tượng. Nước, gió, đá, thang, con đường – những vật thể biết nói. Ngôn ngữ giản dị nhưng không đơn giản. Hãy đưa khán giả “sờ” được câu chữ.
– Điệp khúc là bộ nhớ. Lặp lại không phải để nhắc lại – lặp để khắc vào trí nhớ chung. Mỗi lần lặp, thêm một độ lệch nhỏ, như xoáy trôn ốc.
– Cá nhân chạm cộng đồng. Kể điều rất riêng – nhưng gài vào đó mối bận tâm chung của thời đại. Một câu chuyện nếu đủ thật sẽ vượt khỏi tiểu sử người kể.
– Đừng để hình thức đóng băng nội dung. Khi câu chuyện cần đổi vỏ, hãy “cắm điện”. Trung thành với cảm hứng, không trung thành với bảo tàng của chính mình.
Và còn điều này: Dylan nhắc ta rằng kể chuyện không nhất thiết phải giải thích. Đôi khi, để lại một khoảng trống – giống như đoạn gió thổi trong điệp khúc – là cách để người nghe tự dệt phần còn lại. Người kể chuyện không phải là người đóng nắp ý nghĩa; người kể là kẻ thắp lửa, rồi đứng lùi ra sau.
Khi đóng máy, tiếng harmonica trong đầu tôi vẫn ngân thành một sợi chỉ mảnh. Tôi nghĩ về thế hệ những người kể chuyện hôm nay – từ nhà báo đến nhà làm phim, từ nhạc sĩ đến podcaster – đang đối diện một cơn mưa dữ dội khác: dữ liệu, mạng xã hội, trí tuệ nhân tạo, những cơn sóng dư luận lên xuống như triều. Bài học của Dylan không cũ: hãy viết ra những câu hỏi tốt, chọn những hình ảnh không thể quên, và đừng sợ thay đổi nhịp điệu khi câu chuyện đòi hỏi.
Nếu bạn muốn nghe tôi kể tiếp câu chuyện ấy bằng âm thanh – về cách Dylan biến câu hỏi thành ký ức và biến ký ức thành di sản – mời ghé Bậc Thầy Kể Chuyện – Tập 4: Bob Dylan và khúc ca thay đổi thời đại
📌 Theo dõi thêm tại:
🔗 Website: tadale.com
🎙 Podcast: tadale.transistor.fm
📷 Instagram: @thangmania

