Tôi vẫn nhớ rất rõ những ngày đầu nghe Fix You hay The Scientist, âm nhạc của Coldplay đã trở thành nhịp nền cho tuổi trẻ, lúc thì dịu dàng an ủi, lúc lại thôi thúc tôi sống mạnh mẽ hơn. Rồi đến những giai điệu rực rỡ của Viva La Vida hay Adventure of a Lifetime, ban nhạc này luôn mang đến cho tôi cảm giác âm nhạc không chỉ để nghe, mà để bước vào, để sống cùng. Chính vì vậy khi trải nghiệm A Film For The Future, tôi không chỉ xem một bộ phim hay nghe một album, mà còn như được kéo trở lại vùng ký ức ấy, nơi Coldplay luôn gieo vào tôi niềm tin rằng nghệ thuật có thể kết nối con người và mở ra một cộng đồng lớn hơn chính nó. Điều khiến tôi nể phục ở Coldplay không chỉ là những bài hát, mà là cách họ kiên trì sáng tạo theo hướng cộng đồng và bền vững. Họ có thể giữ mọi quyền kiểm soát trong tay, nhưng lại chọn chia sẻ, trao quyền cho fan, cho nghệ sĩ khác, thậm chí cho công nghệ, để mỗi người đều có thể tìm thấy hình ảnh của mình trong thế giới Coldplay. Và song song với đó, họ luôn trung thành với cam kết bền vững: từ tour diễn giảm khí thải, vòng đeo tay tái chế, cho đến A Film For The Future – một di sản trải nghiệm có thể được tái kích hoạt ở nhiều thành phố, chứ không chỉ là một chiến dịch truyền thông thoáng qua. Coldplay khiến tôi tin rằng nghệ thuật lớn không chỉ để “thưởng thức”, mà để “sống cùng” – như một cộng đồng, như một cam kết với tương lai.
Từ trải nghiệm cá nhân ấy, tôi muốn đi sâu hơn vào cách Coldplay đã biến AFFTF thành một dự án truyền thông đa lớp, nơi âm nhạc, nghệ thuật, công nghệ và cộng đồng toàn cầu hòa làm một.

Khi Coldplay ra mắt A Film For The Future vào tháng 1 năm 2025, nhiều người nghĩ rằng đây chỉ là một phim minh họa kéo dài cho album Moon Music. Nhưng thực tế, đó là một dự án truyền thông nhiều lớp, kết hợp nghệ thuật, công nghệ và cộng đồng toàn cầu thành một trải nghiệm đa phương tiện chưa từng có. Bộ phim dài 44 phút được tạo thành từ hơn 150 tác phẩm hình ảnh của các nghệ sĩ đến từ 45 quốc gia, tất cả được ghép lại mà không có bất kỳ hướng dẫn nào. Coldplay gửi cho họ những đoạn nhạc trích và để họ tự do sáng tạo, không biết nhau, không biết bức tranh toàn cảnh sẽ ra sao. Kết quả cuối cùng giống như một “tấm thảm khâu tay kaleidoscope”, đa diện và giàu sức gợi, nơi âm nhạc của Moon Music trở thành sợi chỉ kết nối.

Điểm đặc biệt nằm ở việc Coldplay không dừng lại ở khâu sản xuất nội dung, mà còn mở rộng dự án sang không gian trình chiếu 360° tại London, Manchester và Seoul. Trong các phòng chiếu immersive, hình ảnh được phóng chiếu cao 11m phủ kín bốn vách tường và cả sàn nhà, kết hợp hệ thống âm thanh đa chiều, biến bộ phim thành một kiến trúc ánh sáng và âm nhạc. Người tham dự không chỉ “xem” mà thực sự “bước vào” thế giới Moon Music. Song song đó, khu vực King’s Cross tại London cũng trở thành điểm hội tụ với triển lãm ảnh “Confetti Diaries”, các buổi talk show hậu chiếu và pop-up store, biến AFFTF thành một hệ sinh thái trải nghiệm: từ phim, thảo luận, triển lãm đến vật phẩm lưu niệm.
Một điểm nhấn khác của AFFTF là cách Coldplay trao quyền cho khán giả. Phối hợp cùng Microsoft, nhóm phát triển một website remix cho phép người hâm mộ tạo ra các clip 15 giây dựa trên chất liệu hình ảnh và cảm xúc trong phim. AI sẽ gợi ý các phân cảnh theo những “thuộc tính” cảm xúc như passion, peace, growth… để mỗi người cá nhân hóa trải nghiệm AFFTF của riêng mình, rồi lại đưa sản phẩm trở về dòng chảy cộng đồng. Ở đây, AI không thay thế sáng tạo con người mà đóng vai trò chất kết dính, hạ thấp rào cản tham gia và mở rộng bề mặt cộng đồng. Nói cách khác, Coldplay đã biến bộ phim thành một nghi thức tập thể, nơi fan không chỉ là người xem mà là đồng tác giả.
Chiến lược này phù hợp với “phương trình bền vững” mà Coldplay theo đuổi nhiều năm qua. Nếu ở tour lưu diễn họ nổi tiếng vì nỗ lực giảm 50% CO₂, dùng vòng đeo tay LED tái chế và các thiết kế sân khấu thân thiện môi trường, thì với AFFTF, họ tạo ra một di sản bền vững ở khía cạnh trải nghiệm. Thay vì đốt ngân sách vào những quảng cáo ngắn hạn, Coldplay đầu tư vào một “tài sản văn hóa” có thể tái sử dụng, tái kích hoạt ở nhiều thành phố, gắn liền với album và tour. Đó là một cách làm truyền thông dài hạn, khiến album không chỉ là sản phẩm âm nhạc mà là một không gian văn hóa được tái hiện và mở rộng liên tục.



Tất nhiên, AFFTF không tránh khỏi những ý kiến phân hóa. Có fan cho rằng phần montage quá nghệ thuật và khó kết nối, nhưng cũng có người thừa nhận rằng chỉ khi tự mình trải nghiệm họ mới thực sự “hiểu” và bị cuốn hút. Với một dự án truyền thông, phản ứng trái chiều không hẳn là tiêu cực. Nó tạo ra dư chấn thảo luận, khuyến khích nội dung do người dùng tạo (UGC) và kéo dài vòng đời chú ý.
Nhìn ở góc độ truyền thông và marketing, AFFTF chứa đựng nhiều bài học đáng giá. Trước hết, đây là một ví dụ điển hình của co-creation có dàn nhạc trưởng: để 150 nghệ sĩ tự do sáng tạo nhưng vẫn duy trì một khung âm nhạc thống nhất để ghép lại. Tiếp theo, AFFTF cho thấy sức mạnh của tái sử dụng nội dung theo ngữ cảnh: một nguồn dữ liệu nghệ thuật nhưng được mở ra ở nhiều không gian – từ YouTube, phòng chiếu immersive đến remix cá nhân hóa. Nó cũng là minh chứng cho việc thiết kế hệ sinh thái trải nghiệm đa điểm chạm, nơi một khán giả có thể đi từ phim, talk show, triển lãm đến merchandise trong cùng một hành trình. Và cuối cùng, AFFTF thể hiện tiềm năng của AI như một mô-đun cộng đồng, nơi công nghệ giúp cá nhân hóa trải nghiệm đầu vào và cộng đồng hóa đầu ra.
Nếu nhìn rộng hơn, AFFTF còn là minh chứng cho ngôn ngữ nghệ thuật của Moon Music. Với những motif về vũ trụ, hành tinh và quỹ đạo, album vốn dĩ phù hợp với cách diễn giải bằng đồ họa và hình ảnh phi tuyến tính. Khi giao phần nhạc cho 150 nghệ sĩ, Coldplay nhận lại 150 phép ẩn dụ về vũ trụ cảm xúc, không cần một cốt truyện tuyến tính mà chính tính thơ của montage đã trở thành nội dung.
Bằng cách kết hợp nghệ thuật, công nghệ và cộng đồng toàn cầu, Coldplay đã biến AFFTF thành một dự án truyền thông không chỉ quảng bá album Moon Music, mà còn mở rộng nó thành một trải nghiệm văn hóa toàn cầu. Nó khẳng định rằng trong kỷ nguyên mới, album không còn chỉ là một gói sản phẩm âm nhạc, mà có thể là một hệ sinh thái nghệ thuật sống động, nơi mỗi fan vừa là người chứng kiến vừa là người đồng sáng tạo.
- 44 phút phim, ra mắt 22/1/2025, chiếu trên YouTube và tại các không gian immersive.
- Hơn 150 nghệ sĩ từ 45 quốc gia tham gia, sáng tạo độc lập không có guideline.
- Suất chiếu 360° tại Lightroom London, Aviva Studios Manchester và Seoul với projection 11m phủ toàn bộ không gian.
- Website remix do Microsoft phát triển, dùng AI để phân tích cảm xúc và cho phép fan tạo clip cá nhân hóa.

