Sự chuyển mình của truyền hình thực tế nông thôn Việt Nam
Khi thành phố trở nên ngột ngạt, truyền hình bắt đầu mơ về nông thôn như một chốn thanh lọc. Nhưng đằng sau tiếng gà gáy, làn khói bếp và nụ cười hiền hậu, những chương trình “về quê” của người nổi tiếng đang kể điều gì về xã hội hiện đại, về chính chúng ta, những con người đang mệt mỏi giữa nhịp sống bê tông?
Từ đầu những năm 2000, truyền hình châu Á từng tràn ngập các cuộc thi như Nông dân tài năng hay Đổi đời nhờ nông nghiệp, nơi người dân vùng quê được đưa lên sóng để minh chứng rằng chỉ cần cần cù, họ có thể thành công. Nhưng hơn một thập kỷ qua, vai trò ấy đã đảo ngược. Giờ đây, chính người nổi tiếng mới là những kẻ “về quê”, không phải để thi thố hay truyền cảm hứng, mà để… hít thở. Nông thôn không còn là phông nền cho nghị lực, mà là nơi trú ẩn của tâm hồn, nơi đô thị gửi gắm nỗi khát khao được sống thật.

Ba chương trình 2 Ngày 1 Đêm, Gia Đình Haha và Hàng Xóm Mới là ba gương mặt tiêu biểu cho xu hướng ấy. Dù khác format, chúng đều hướng đến một điều chung: biến nông thôn thành hành trình văn hoá. Người nổi tiếng trở thành “du khách xã hội học”, những kẻ học lại cách sống, cách yêu và cách thở qua từng mái nhà, bữa cơm, và buổi hoàng hôn.
Trên bình diện thế giới, đây là phần của một trào lưu lớn gọi là “rural turn”, khi truyền hình toàn cầu đồng loạt hướng về nông thôn như không gian của authenticity (sự chân thật) và healing (sự chữa lành). Từ Rendez-vous en Terre Inconnue (Pháp), Yearning for Life (Trung Quốc) đến Clarkson’s Farm (Anh), tất cả đều cho thấy một điều: khi thế giới quá nhanh, sống chậm lại bỗng trở thành một hành động phản kháng đầy nhân tính.

Trước khi reality show nông thôn trở thành xu hướng, truyền hình thế giới từng có một khoảnh khắc chấn động vào năm 2011 khi hàng triệu khán giả Pháp rơi nước mắt vì một chương trình du ký mang tên Hẹn nhau nơi đất lạ (Rendez-vous en terre inconnue). Đó là đêm mà kênh truyền hình nhà nước France 2 vượt xa cả đài tư nhân nổi tiếng TF1, khi 7,7 triệu người cùng xem ngôi sao bóng bầu dục Frédéric Michalak đến sống giữa người Lô Lô ở vùng cực Bắc Việt Nam.
“Đêm qua chị có xem người Lô Lô ở Việt Nam không? Nhất định em phải đến đó!”, “Michalak ở Việt Nam đáng yêu quá!”, “Người Lô Lô đẹp và hồn hậu lạ thường…” – mạng xã hội Pháp xôn xao suốt nhiều tuần sau buổi phát sóng ấy. Hàng triệu người phương Tây, vốn quen với tiện nghi và tốc độ, bỗng say mê trước hình ảnh những người dân vùng cao Việt Nam giản dị, nồng hậu, và tràn đầy tình thương.
Công thức của chương trình đơn giản nhưng đầy nhân văn: đưa một người nổi tiếng đến một vùng đất xa xôi mà họ không biết trước, để họ sống cùng người dân trong hai tuần, học cách lao động, sinh hoạt, và lắng nghe câu chuyện của cộng đồng ấy. Khi Michalak đến làng Lô Lô ở Cao Bằng, anh phải cấy lúa, cuốc đất, cày ruộng, tắm suối, ăn cơm với người dân và ngủ trong ngôi nhà sàn giữa thung lũng. Anh vụng về, ngô nghê, rồi bật khóc khi cụ bà trong làng vuốt tóc và nói: “Tao thương mày như con tao vậy.”
Và rồi, trong buổi chia tay, khi một cô gái trẻ nói muốn cưới anh, khán giả ở cả hai đầu thế giới đều rưng rưng. Họ không khóc vì sự lãng mạn, mà vì một thứ hiếm hoi hơn trong truyền hình: sự chân thành. Michalak, vốn là vận động viên, người mẫu, nhà sản xuất âm nhạc nổi tiếng, đã thừa nhận: “Tôi đến đó với tư cách một ngôi sao, nhưng tôi ra về như một đứa trẻ trong tình cảm cộng đồng.” Anh nói thêm: “Ở nước tôi, người ta không còn cười như thế nữa. Ở làng Lô Lô, họ cười với bất kỳ ai, vì họ tin nụ cười sẽ đánh thức điều tốt đẹp nhất trong người khác. Và đó là bài học sống tuyệt vời nhất tôi từng nhận được.” Chỉ một tập phim, nhưng nó mở ra một khái niệm mới cho truyền hình thế giới: trải nghiệm nhân văn (human encounter), nơi người nổi tiếng không còn là trung tâm, mà trở thành cầu nối giúp khán giả nhìn lại chính mình. Sau chương trình ấy, nhiều show truyền hình đã học theo tinh thần đó: đặt con người vào môi trường xa lạ, để họ khám phá lại lòng tốt, sự đồng cảm và nhịp sống thật của thế giới.
Ba mô hình – Một xu hướng: Khi nông thôn không chỉ để ngắm nhìn mà là cảm nhận
1. “2 Ngày 1 Đêm”: Nông thôn như một sân chơi hồn hậu và đầy tiếng cười
Trong 2 Ngày 1 Đêm, nông thôn hiện ra không chỉ như bối cảnh, mà là một sân khấu tràn năng lượng, nơi cả nghệ sĩ lẫn người dân cùng góp mặt trong một cuộc vui chung. Mỗi trò chơi, mỗi thử thách đều được thiết kế để đưa người chơi ra chợ, vào làng, len lỏi qua từng con ngõ, từng mái nhà – nơi người dân háo hức đứng xem, cổ vũ, thậm chí hướng dẫn, trêu đùa và giúp đỡ thần tượng của mình. Những tiếng cười vang lên không chỉ từ màn hình, mà còn từ những khán giả nông thôn chân chất, những người vừa là fan, vừa là một phần của cuộc chơi.

Cái hay của chương trình nằm ở chỗ: dù vẫn được tính toán chặt chẽ theo format giải trí, 2 Ngày 1 Đêm vẫn giữ được hơi ấm của sự hồn nhiên. Nghệ sĩ, giữa khung cảnh bình dị ấy, bỗng trở nên gần gũi hơn – không còn là “ngôi sao”, mà là những người anh, người bạn cùng ăn, cùng chơi, cùng đổ mồ hôi với dân làng. Và khi khán giả ở quê cười vang hay chạy theo đoàn quay để được nhìn thấy nghệ sĩ, chính họ cũng làm nên linh hồn của chương trình.
Ở đó, nông thôn không phải là phông nền được dàn dựng cho sự mộc mạc, mà là không gian thật, nơi tình cảm và lòng mến mộ của người dân khiến mọi cuộc chơi trở nên ấm áp và có hồn.


2. “Gia Đình Haha”: Khi người thành thị học lại cách sống chậm
Nếu 2 Ngày 1 Đêm là một lễ hội rộn ràng, thì Gia Đình Haha lại là một nghiên cứu về sự tĩnh lặng. Dàn cast – những người vốn quen với ánh đèn sân khấu và nhịp sống thành thị – nay bước vào một thế giới hoàn toàn khác: nơi buổi sáng bắt đầu bằng tiếng gà gáy, bữa cơm nấu bằng củi, và niềm vui đến từ việc tưới rau hay đuổi chó khỏi vườn. Họ là những người làm nghề sáng tạo, truyền thông, ca hát – những lĩnh vực mà người ta vẫn nghĩ là “cao cấp”, “kiếm được nhiều tiền”, nhưng khi trở về nông thôn, tất cả những kỹ năng ấy bỗng trở nên… vô nghĩa. Ở đây, giá trị không nằm ở danh tiếng hay hiệu suất, mà ở việc biết đun nước, nhóm lửa, hái rau, gọt củ – những kỹ năng cổ xưa từng nuôi dưỡng loài người từ thời săn bắn hái lượm, nhưng đã bị thế hệ đô thị quên mất vì cuộc sống quá tiện và quá nhanh.

Máy quay trong Gia Đình Haha không chạy đua với khoảnh khắc, mà chỉ lặng lẽ quan sát: một bữa cơm đơn sơ, tiếng chổi quét sân, một câu chuyện vu vơ giữa cast và người dân. Sự “chán” – thứ mà truyền hình thương mại thường sợ hãi – ở đây lại trở thành chất liệu của cảm xúc. Giống như triết lý slow TV Bắc Âu, nơi người ta có thể xem một chuyến tàu chạy xuyên Na Uy suốt bảy tiếng mà vẫn thấy an yên, chương trình này dạy người xem cách thưởng thức thời gian – bằng việc sống cùng nó, thay vì vượt qua nó.

Và khi những người nổi tiếng ngồi bên hiên nhà, trò chuyện với hàng xóm, chơi đùa với chó, cho gà ăn, hay đơn giản chỉ nhìn hoàng hôn buông xuống, họ không chỉ “về quê”, họ đang học lại cách làm người: cách sống chậm, cách cảm nhận, cách biết ơn. Trong một thế giới mà con người chạy đua với máy móc, Gia Đình Haha giống như một lời nhắc dịu dàng rằng, có lẽ hạnh phúc thật ra vẫn nằm trong những điều nhỏ bé nhất, và xưa cũ nhất.


3. “Hàng Xóm Mới”: Khi nông thôn trở thành không gian của sự thấu cảm
Nếu Gia Đình Haha là hành trình học lại cách sống chậm, thì Hàng Xóm Mới lại là hành trình học cách sống cùng nhau – khác biệt nhưng thấu hiểu, ồn ào mà vẫn ấm áp. Đây là một trong những reality show mới nhất của truyền hình Việt Nam, và chỉ sau vài tập phát sóng, nó đã trở thành điểm hẹn của khán giả mỗi cuối tuần. Người xem không chỉ yêu thích dàn nghệ sĩ trẻ trung, hài hước, mà còn cảm nhận được một năng lượng tích cực, dễ chịu, như một làn gió mới thổi về từ làng quê.

Ở Hàng Xóm Mới, khán giả thấy những nghệ sĩ thành thị, vốn quen với ánh đèn sân khấu, điều hòa mát lạnh và cuộc sống được sắp lịch chính xác từng phút, nay sống chung trong một ngôi nhà nhỏ giữa vùng quê. Họ phải tự lo từng bữa ăn, chăm vườn rau, trồng cây, dọn nhà, và quan trọng hơn cả, sống cùng nhau như những người hàng xóm thật sự. Giữa những âm thanh mộc mạc như tiếng chó sủa xa xa, tiếng gió lùa qua mái ngói, tiếng gà gáy sớm, họ dần học lại cách lắng nghe nhau, quan tâm nhau, và chấp nhận sự khác biệt của nhau.
Điều khiến Hàng Xóm Mới đặc biệt không chỉ là format dễ thương, mà là cảm giác “thật” mà nó mang lại. Không có quá nhiều kịch bản, không có cuộc đua nào để thắng, chỉ có những khoảnh khắc bình thường nhưng đầy tính người: một người tự tay nấu bữa sáng, người khác pha ly cà phê, hay cả nhóm cùng chơi đùa với lũ mèo trong sân. Những hình ảnh ấy không chỉ làm khán giả mỉm cười, mà còn khiến họ nhận ra: trong nhịp sống hiện đại, ta đã quên mất niềm vui được sống cạnh nhau, một cách giản dị, gần gũi và không phán xét.
Ẩn sau vẻ hài hước, Hàng Xóm Mới còn gợi lên một tinh thần nhân văn sâu sắc: thứ mà giới truyền thông gọi là queer sensibility. Trong không gian ấy, không ai bị buộc phải đóng vai mạnh mẽ hay dịu dàng, không ai phải chứng minh bản thân bằng giới tính hay khuôn mẫu. Nhóm nghệ sĩ trẻ với những cá tính khác nhau, hướng ngoại, hướng nội, nữ tính, nam tính, độc đáo hay lặng lẽ, đã cùng nhau tạo nên một “gia đình tự chọn” (found family) nơi mọi người được là chính mình.

Càng xem, khán giả càng nhận ra: nông thôn trong chương trình không chỉ là bối cảnh, mà là một “vùng chữa lành” – nơi con người được thả lỏng sau những ồn ào của cuộc sống đô thị. Cách Hàng Xóm Mới kể về làng quê không gượng gạo, không lãng mạn hóa quá mức, mà rất thật, rất Việt Nam: một góc sân nhỏ có giàn hoa giấy, một buổi trưa nghe tiếng ve râm ran, một buổi tối cả nhóm cùng ngồi ăn cơm ngoài hiên, đèn vàng hắt xuống, và tiếng cười lan ra tận đầu ngõ.
Với khán giả, đó không chỉ là một chương trình giải trí, mà là một tấm gương cảm xúc – nơi họ soi thấy chính mình: cũng từng bối rối, từng cô đơn, từng khát khao có một nơi để trở về, để được lắng nghe, để được chạm vào hơi ấm của cộng đồng. Và có lẽ, chính sự giản dị, không tô vẽ, không kịch tính ấy đã khiến Hàng Xóm Mới trở thành một trong những show được yêu thích nhất thời gian qua – một nơi mà người ta tìm thấy niềm vui rất xưa, trong một thế giới quá mới.
Khi reality show trở thành tấm gương phản chiếu xã hội
Truyền hình nông thôn hôm nay là phép phản chiếu tâm lý đô thị: nỗi mệt mỏi, cô đơn, và khát khao được sống thật. Từ “Hell Joseon” của Hàn Quốc đến “thế hệ kiệt sức” ở Việt Nam, khán giả tìm đến nông thôn không để học kỹ năng, mà để được an ủi. Nhưng nông thôn ấy cũng là nông thôn được tưởng tượng, sạch sẽ, gọn gàng, và đầy tính “thẩm mỹ chữa lành” (wellness aesthetic).
Giữa thời mạng xã hội, khi mọi thứ đều có thể giả vờ, authenticity – tính chân thật – trở thành tài sản quý. Những khoảnh khắc tưởng chừng ngẫu nhiên như các khoảnh khắc HIEUTHUHAI ngủ quên, thực ra là “chân thật có biên tập” – sản phẩm của “lao động tính chân thật”: phải làm ra vẻ tự nhiên trong một thế giới đã quá nhân tạo.

Cùng lúc, hình mẫu người nổi tiếng cũng thay đổi. Họ không muốn đứng trên bục sáng, mà muốn ngồi ăn cơm cùng khán giả. “Sự gần gũi” không còn là chiến lược truyền thông mà là điều kiện sinh tồn của danh tiếng. Người xem không còn tìm kiếm thần tượng, mà tìm một người giống mình.
Nhưng ở tầng sâu, vẫn còn câu hỏi: ai đang nhìn ai? Khán giả đô thị – tầng lớp trung lưu – đang nhìn nông thôn qua ống kính giải trí. Cast cũng vậy: họ “về quê” để nghỉ ngơi, rồi lại rời đi. Người dân thật hiếm khi có quyền kiểm soát cách họ được thể hiện. Dẫu vậy, mặt sáng vẫn hiện hữu: các vùng quê được quảng bá, du lịch cộng đồng phát triển, văn hoá địa phương được khơi dậy. Reality TV, dù có dàn dựng, vẫn khiến những điều từng bị quên lãng trở nên có hình, có tiếng.
Tương lai: Khi truyền hình về lại với con người
Tương lai của reality show nông thôn có lẽ nằm ở việc chuyển trọng tâm từ phong cảnh sang con người. Khi người nông dân thật sự được kể chuyện, không còn là phông nền, khán giả sẽ thấy một loại chân thật khác: chân thật của niềm tin và lao động.
Một xu hướng đáng chú ý: reverse flow đã xuất hiện ở Trung Quốc và Nhật: chính nông dân lên thành phố để dạy người trẻ cách sống tối giản, cách nấu ăn, cách trân trọng tài nguyên. Khi vai diễn đảo ngược, truyền hình không chỉ giải trí mà còn trao quyền cho tri thức bản địa.

Và có thể, sau Hàng Xóm Mới, Việt Nam sẽ chứng kiến thêm những câu chuyện queer rural narratives, nơi những người LGBTQ+ được kể chuyện giữa làng quê, chứ không chỉ trong phố thị. Đó là bước mở về nhận thức, là cách để khán giả hiểu rằng sự đa dạng không chỉ sống ở đô thị, mà cả trong những cánh đồng.
Nhưng thách thức vẫn còn: sau khi máy quay rời đi, điều gì ở lại? Liệu cộng đồng có được tôn trọng và hưởng lợi thật sự, hay chỉ còn rác thải và dư âm thương mại? Làm show hay thôi chưa đủ – cần làm show có hậu.
Kết: Chiếc gương của thời đại đô thị
Reality TV nông thôn không chỉ kể chuyện của “người quê”. Nó đang soi chiếu tâm lý của những thành phố mệt mỏi – nơi con người sợ ồn ào, sợ giả dối, và sợ chính sự cô đơn mà mình đã tự tạo ra. Khi những nghệ sĩ thành thị cúi xuống trồng rau, rửa bát, ăn cơm dưới hiên nhà, hay cười cùng người dân địa phương, khán giả đô thị như được an ủi rằng: sự giản dị vẫn còn đâu đó, bình yên vẫn có thể chạm được – dù chỉ qua một màn hình.
Đó là nghịch lý đẹp của thời đại chúng ta: ta tìm “sự thật” trong những cảnh quay được dàn dựng, ta tìm “sự chậm rãi” qua những khung hình được cắt tỉ mỉ, và ta tin vào “tính chân thật có biên tập” như thể nó là hiện thực cuối cùng còn sót lại. Nhưng có lẽ, điều quan trọng không nằm ở việc ta có thực sự “về quê” hay không, mà ở chỗ ta vẫn muốn tin rằng mình có thể trở về, trở về với những điều nguyên sơ, chân thành, và người hơn.


Những chương trình “về quê” không chỉ tái hiện nông thôn. Chúng tái hiện khát vọng của con người hiện đại: được sống chậm lại, được lắng nghe chính mình, được ở trong một thế giới không cần phải tỏ ra mạnh mẽ hay hoàn hảo. Trong từng nụ cười, bữa cơm, ánh hoàng hôn, hay tiếng ve cuối hạ, khán giả thấy bóng dáng chính mình: nhỏ bé, mong manh, nhưng vẫn đang đi tìm một nhịp thở bình yên giữa thế giới quay quá nhanh.
Truyền hình, trong vai trò một chiếc gương văn hoá, vì thế vẫn còn nhiệm vụ thiêng liêng: nhắc ta nhớ về những điều tưởng đã mất. Bởi đôi khi, chỉ cần được nhìn thấy người khác sống thật, dù chỉ trong một khung hình, ta cũng đủ dũng cảm để sống thật hơn với chính mình.

