Từ phòng thu Quán Sứ đến nghi thức gia đình bên màn hình nhỏ
Giữa những thời khắc sơ khai của truyền hình Việt Nam, ngày 7/9/1970, “Những Bông Hoa Nhỏ” xuất hiện như một lựa chọn mang tính tuyên ngôn: trong một xã hội còn chiến tranh, trong điều kiện kỹ thuật thô sơ với máy phát đặt trên xe lưu động nhập từ Ba Lan, người ta vẫn quyết định dành khung sóng cho thiếu nhi. Quyết định ấy không hề ngẫu hứng. Nó là lời khẳng định rằng trẻ em là tương lai và truyền hình – phương tiện truyền thông hiện đại nhất lúc bấy giờ – phải trở thành công cụ giáo dục và nuôi dưỡng thế hệ công dân trẻ. Từ phòng thu kiêm ghi hình tại 58 Quán Sứ, một chương trình 15–30 phút được duy trì đều đặn với ba trụ cột: thời sự thiếu nhi, ca – kịch do chính các em biểu diễn, và phim hoạt hình. Những “viên gạch” tưởng giản dị ấy đặt nền cho một định chế văn hoá: truyền hình không chỉ “chiếu” mà “dẫn dắt”, không chỉ “thông tin” mà “hình thành thói quen”.

Thập niên 1975–1995 là thời hoàng kim của “Những Bông Hoa Nhỏ”. Trong cấu trúc phát sóng theo buổi của VTV, chương trình nằm vào đúng “khe” kết nối: sau phim truyện mở buổi tối và trước Thời sự 19h. Vị trí đó biến khung sóng thiếu nhi thành nghi thức gia đình, nơi các thế hệ tự nhiên gặp nhau trước màn hình. Khi chiếc tivi còn là vật xa xỉ, việc “xem ké” nhà hàng xóm tạo nên một kiểu cộng đồng bên màn hình nhỏ mà thế hệ ngày nay khó hình dung: trẻ em háo hức đợi phim hoạt hình, người lớn chưa vội rời đi vì còn Thời sự sau đó, còn cả làng thì như có một cái cớ để tụ họp. Ở đây, giáo dục hiện diện không bằng lời răn dạy khô cứng mà bằng nhịp điệu mềm của văn nghệ, của hoạt hoạ, của những câu chuyện nhẹ mà thấm thía. Cái intro hai nhân vật hoạt hoạ chạy ra nắm tay, tung hoa ghép thành dòng chữ “NHỮNG BÔNG HOA NHỎ” không chỉ là motif mở màn; nó là ký hiệu tập thể của một thời, là mệnh đề văn hoá rút gọn: tuổi thơ đáng được nâng niu. Trong bối cảnh khan hiếm lựa chọn, mỗi tập phát sóng là một “sự kiện” được chờ đợi; sự khan hiếm ấy chính là cơ chế tạo giá trị, biến chương trình thành điểm tựa cảm xúc của cả một thế hệ.

Khi biểu tượng im lặng: sự thoái lui trong kỷ nguyên truyền thông bùng nổ
Sự lặng im vào khoảng 1995–1997 không đến từ một quyết định cắt ngắn đường đột mà là kết quả của biến đổi cấu trúc truyền thông: thời lượng phát sóng kéo dài, số kênh tăng, đài địa phương xuất hiện, nội dung quốc tế tràn vào cùng khả năng mua bản quyền dễ dàng. Song song là thay đổi thị hiếu: thế hệ trẻ bắt đầu lớn lên với Disney, Cartoon Network, “Sesame Street”, “Dora”, và muôn kiểu format năng động, tương tác cao và nhịp nhanh hơn. Trong thế thời ấy, phong cách dẫn trang trọng của “Những Bông Hoa Nhỏ” trở nên cổ điển, còn sản xuất nội dung nội địa chất lượng cao thì tốn kém, rủi ro, kém cạnh tranh hơn việc phát sóng hàng loạt chương trình nhập. Hai thập niên sau, trên mặt báo, trong các cộng đồng mạng, người ta vẫn gọi tên “Những Bông Hoa Nhỏ” như một nỗi nhớ chung của 8x-9x: nhớ một cấu trúc gia đình cùng xem; nhớ một môi trường truyền thông “ít nhưng đủ”; nhớ một thứ lễ nghi nhẹ nhàng mà bây giờ “giữa biển nội dung” khó khôi phục. Khi VTV6 năm 2012 từng mượn lại tên chương trình cho một dải giờ thiếu nhi, nỗ lực ấy chủ yếu có ý nghĩa biểu tượng: nó gợi ký ức hơn là tái lập tinh thần.

“Vườn Tween”: Sự trở lại của một tinh thần – không chỉ là một format Truyền hình
Chính vì vậy, năm 2025, sự trở lại trong hình hài “Vườn Tween” là một lựa chọn chiến lược đáng chú ý. Thay vì cố phục dựng format cũ để chiều nỗi hoài cổ của phụ huynh, ê-kíp đặt lại câu hỏi nền tảng: ai là “bông hoa nhỏ” của hôm nay và các em thực sự cần gì? Câu trả lời chọn đúng một khoảng trống thị trường: tween – nhóm 9–13 tuổi, vùng đệm giữa trẻ em và vị thành niên. Ở Việt Nam, 3–8 tuổi có vô số nội dung hoạt hình; 14–18 tuổi ngập tràn mạng xã hội; còn tween thì đứng giữa hai dòng chảy ấy, thiếu không gian an toàn để hình thành bản sắc, thiếu tiếng nói được lắng nghe, thiếu những định chế văn hoá coi các em như chủ thể tư duy chứ không phải người nhận thụ động. “Vườn Tween” vì thế không phải một chương trình đơn lẻ mà là một hệ sinh thái đa định dạng, đa nền tảng, được thiết kế như một “khu vườn” vừa đủ kín để an toàn, vừa đủ mở để hiếu kỳ.

Triết lý chuyển từ “giáo dục” sang “đồng hành” là điểm xoay then chốt. Nếu mô hình cũ là top–down: người lớn nói, trẻ em nghe, thì phiên bản 2025 là partnership: người lớn và trẻ cùng khám phá, cùng thử, cùng sai, cùng học. Từ “banking education” sang “constructivist education”: tri thức không đổ đầy như nước vào bình, mà được kiến tạo qua trải nghiệm, đối thoại, thử thách, và phản tư. Triết lý này không chỉ là lời tuyên bố sư phạm; nó được đóng gói thành sản phẩm cụ thể của truyền hình. Ở “Đổi Vibe”, ca khúc thiếu nhi kinh điển của thế kỷ 20 được remix theo tinh thần đương đại; tween cất câu mở đầu, nghệ sĩ khách mời tiếp lời, rồi hai bên thách thức nhau bằng những biến tấu, mashup, remix. Cú đảo chiều mềm ấy phá vỡ cấu trúc quyền lực: trẻ không còn là “diễn viên phụ” cho người nổi tiếng; trẻ trở thành bạn diễn, thành người đề bài, thành nhân tố kích hoạt sáng tạo. Ông bà và cha mẹ nghe lại giai điệu tuổi thơ mà không bị kẹt trong hoài cổ; nghệ sĩ thế hệ 9X&Gen Z có cơ hội đầu tư vào “vốn văn hoá” qua cách đối thoại với di sản; còn tween thì bước vào “kho nhạc thiếu nhi Việt Nam” bằng một cánh cửa hợp thẩm mỹ hiện thời. Nội dung ấy đủ “vui” để lan toả trên TikTok, đủ “dày” để giữ trên YouTube, và đủ “ấm” để cả nhà vẫn có lý do ngồi chung trước tivi.
“Tương ứng” ở bình diện ngôn ngữ là “Tween Talk”. Ở đây, truyền hình chấp nhận rút mình ra khỏi vị thế “người giải thích”, nhường chỗ cho trẻ nói về điều các em thực sự muốn nói: dậy thì và cơ thể, tổn thương bạn bè, mâu thuẫn với cha mẹ, những câu hỏi công dân non trẻ kiểu “nếu con làm Bộ trưởng Giáo dục, con sẽ…”. Không có một giọng dẫn trưởng bối tô đậm “thông điệp đạo đức”; không có một chuyên gia ngồi phán quyết; thay vào đó là sự bảo trợ âm thầm của đội ngũ sản xuất để thiết lập “không gian an toàn”. Với văn hoá Việt Nam còn mang bóng Nho giáo, đây là một chuyển động xã hội học đáng kể: công nhận giá trị tự thân của tiếng nói trẻ em, coi trẻ như tác nhân có tư duy và trách nhiệm, rèn luyện năng lực phản biện và năng lực công dân – những phẩm chất giáo dục thế kỷ 21 ít khi có sân chơi đại chúng. Nếu chương trình không trung thực, nếu mọi thứ bị “làm sạch” quá mức, nó sẽ thất bại ngay ở định đề; ngược lại, nếu đội ngũ giữ được biên độ chân thực mà vẫn phù hợp quy định phát sóng, “Tween Talk” có thể trở thành mỏ neo văn hoá, nơi gia đình và nhà trường tham chiếu khi cần một khung đối thoại.
Trên trục tri thức – kỹ năng, “Vườn Tween STEM” là câu trả lời chính xác cho đòi hỏi “edutainment” của thời đại. Thay vì diễn giải thuần tuý, chương trình biến kiến thức thành chuỗi thử thách có KPI rõ ràng, nhiều cấp độ, xen đồ hoạ súc tích giải thích nguyên lý: từ ly nước úp ngược (áp suất không khí), đến gạt trứng rơi vào cốc (lực và quán tính), hay những “bài toán đời sống” như chia bánh pizza thành năm phần bằng nhau. Cấu trúc ấy mượn sức mạnh của game hoá: mục tiêu đo được, phản hồi tức thời, thăng hạng theo level; đồng thời mượn sức mạnh của sư phạm hiện đại: vùng phát triển gần (Vygotsky), học bằng làm (Dewey). Đáng kể hơn, lời mời khán giả làm thử thách và gửi clip không chỉ là chiêu marketing; nó tái cấu hình quan hệ phát–thụ thành văn hoá tham gia: trẻ vừa xem vừa sản xuất, vừa giải trí vừa học, và quan trọng là được ghi nhận. Khi một nội dung truyền hình tiếp nhận logic UGC một cách hữu cơ, thước đo thành công không dừng ở rating mà chuyển sang mức độ tham gia và khả năng cộng hưởng văn hoá.
Ở bình diện văn hoá, “Những Bông Hoa Nhỏ” từng là một “cultural institution” – một thiết chế biểu tượng cài sâu vào trí nhớ tập thể. “Vườn Tween” có thể tái lập vị thế ấy chỉ khi nó làm được hai việc tưởng mâu thuẫn mà thực ra bổ sung: tái định nghĩa bản sắc Việt trong điều kiện toàn cầu hoá, và tái lập nghi thức gia đình trong điều kiện phân mảnh chú ý. Đổi vibe nhạc thiếu nhi cũ không phải để “bôi trơn hoài cổ”, mà để chứng minh rằng di sản có thể sống bằng ngôn ngữ âm thanh hôm nay; còn “xem cùng” là một nghi thức có thể thiết kế lại: không ép cả nhà dán mắt vào một màn hình, mà tạo nhiều “điểm chạm” – clip con xem trước, bản dài cha mẹ xem sau, khoảnh khắc cả nhà vô tình hoà giọng ở phần điệp khúc… Khi nghi thức được lập trình lỏng như vậy, gia đình có cơ hội tìm lại nhau trong một lịch trình truyền thông phân mảnh.
Tiêu chí đánh giá thành công vì thế phải đa chiều: rating truyền hình là cần nhưng không đủ; phải tính reach hợp nhất và nhất là mức độ tham gia (bao nhiêu clip gửi về, bao nhiêu lớp học dùng tập STEM, bao nhiêu cuộc đối thoại gia đình gợi nổ sau một tập “Tween Talk”). Giá trị văn hoá dài hạn chỉ kiểm chứng được sau 5–10 năm: khi thế hệ tween hôm nay trưởng thành, họ có nhắc “Vườn Tween” như 8X–9X từng nhắc “Những Bông Hoa Nhỏ” không. Rủi ro là hiển nhiên: “an toàn hoá” quá tay sẽ làm mọi thứ nhạt; thiếu cơ chế refresh sẽ bị thời gian nuốt; thiếu cam kết nguồn lực sẽ “chết yểu”. Bài học quốc tế thì rõ: “Sesame Street” tồn tại hơn nửa thế kỷ vì đổi mới liên tục mà vẫn giữ lõi giá trị; “Blue Peter” mạnh vì cộng đồng tham gia; NHK Educational giữ đẳng cấp sản xuất mà không đánh rơi tính học thuật. Mẫu số chung: tôn trọng trí tuệ trẻ em.
Tái lập nghi thức, tái định nghĩa bản sắc: hành trình mới của một biểu tượng cũ
Khi “Những Bông Hoa Nhỏ” lần đầu lên sóng, đất nước vẫn trong chiến tranh, vật chất thiếu thốn nhưng xã hội có một niềm tin giản dị: đầu tư vào thế hệ trẻ là đầu tư vào tương lai. Năm 2025, khi “Vườn Tween” xuất hiện, Việt Nam đã khác: hoà bình, tăng trưởng, nhưng đối mặt với những thách thức mới – đứt gãy thế hệ, phân mảnh chú ý, cạnh tranh văn hoá số. Câu trả lời không thể là quay lưng với hiện đại, cũng không thể là sao chép máy móc mô hình ngoại; nó phải là một thứ “glocalization” tinh tế: lấy tinh thần tử tế – tôn trọng – sáng tạo làm lõi, diễn đạt bằng ngôn ngữ thẩm mỹ hôm nay, trong bối cảnh vấn đề của trẻ em Việt Nam. Nếu chương trình cũ nghiêng về “truyền thụ”, chương trình mới phải nghiêng về “đồng kiến tạo”; nếu ngày xưa người lớn nói và trẻ nghe, thì hôm nay trẻ nói và người lớn lắng nghe; nếu trước đây mục tiêu là “biết điều phải”, thì bây giờ mục tiêu là “biết mình là ai giữa một thế giới ồn ào”.
Liệu “Vườn Tween” có trở thành ký ức tuổi thơ của thế hệ Alpha như tiền nhiệm đã làm với 8X–9X? Điều đó phụ thuộc vào chất lượng sản xuất, vào sự kiên trì của ê-kíp, vào hậu thuẫn thể chế, và quan trọng nhất là khả năng chạm tới trái tim trẻ em bằng niềm vui, sự an toàn, và cơ hội cất tiếng nói. Dẫu kết quả thế nào, sự trở lại này vẫn là một tín hiệu lành: giữa thời đại Netflix, YouTube, TikTok, vẫn có chỗ cho nội dung nội địa tử tế, có chiều sâu, mang bản sắc mà không đóng khung trong hoài cổ. Nó cho thấy ta không phải chọn một trong hai giữa truyền thống và hiện đại, giáo dục và giải trí, Việt Nam và thế giới; điều cần chọn là sự khéo léo kết hợp, thành thật với giá trị, và dũng cảm đổi mới.
Và có lẽ, điểm đẹp nhất của hành trình này nằm ở chỗ nó vẫn đang tiếp tục được viết. Bởi ở mọi thời đại, nhu cầu căn bản của trẻ em không đổi: được yêu thương, được lắng nghe, được khám phá, được trở thành chính mình. Một chương trình truyền hình xứng đáng không phải chương trình có kỹ xảo đắt nhất, mà là chương trình kiến tạo được những khoảnh khắc mà ở đó, một em nhỏ tìm thấy tiếng nói của mình và một gia đình tìm thấy nhau. “Những Bông Hoa Nhỏ” đã từng làm được điều đó. “Vườn Tween” có cơ hội làm lại – theo cách của thế hệ hôm nay.

