Tối 20/12/2025, khi bước lên sân khấu Cung điền kinh trong nhà Mỹ Đình trong vai trò MC của “Bản giao hưởng hòa bình 2025 – Hà Nội vũ điệu xanh”, tôi nhận ra ngay từ giây phút đầu rằng đây không phải là một đêm biểu diễn đơn thuần. Phía dưới là một không gian rộng mênh mông, tràn ngập ánh sáng, và quan trọng hơn là tràn ngập con người: những vũ công đến từ khắp nơi trên cả nước, từ Hà Nội, Nghệ An, Thái Nguyên, Hưng Yên, Hải Phòng… trẻ có, lớn tuổi có, mỗi người mang theo câu chuyện riêng, nhưng tối hôm đó tất cả gặp nhau trong cùng một ngôn ngữ: âm nhạc và nhịp bước.


Điều làm tôi thích nhất ở chương trình là cách nó dẫn dắt khán giả “đi du lịch” qua lịch sử của khiêu vũ và âm nhạc, chứ không chỉ dừng lại ở phần biểu diễn. Mỗi tiết mục đều có bối cảnh, có nguồn gốc, có lý do xuất hiện, giống như từng cánh cửa được mở ra, lần lượt giới thiệu cho khán giả thấy: loài người đã nhảy như thế nào, và tại sao họ nhảy.

Ngay ở phần lời dẫn, chúng tôi nhắc rằng khiêu vũ không phải thứ xuất hiện trong những phòng khiêu vũ sang trọng đầu thế kỷ. Nó bắt đầu từ tận thời tiền sử. Khi con người không còn phải săn bắt cả ngày, họ bắt đầu tập luyện cơ thể bằng những động tác nhịp nhàng để chuẩn bị cho những trận chiến, những cuộc đi săn. Những bức vẽ cổ tại Bhimbetka ở Ấn Độ, cách đây hơn 8000 năm, đã ghi lại hình ảnh những người nhảy múa. Ngay từ buổi sơ khai đó, cơ thể đã là nhạc cụ, chuyển động đã là ngôn ngữ.
Rồi chương trình đưa khán giả đi xa hơn, sang châu Âu, đến với Waltz. Những giai điệu như “Hà Nội mùa thu”, “Nhớ về Hà Nội” được chơi theo thể điệu Waltz khiến người ta mềm lại. Waltz, nghe thì nhẹ nhàng, lãng mạn, nhưng đã có thời từng bị coi là “thô tục”. Vì điệu ôm sát, vì những vòng xoay thân mật, vì việc hai cơ thể được phép lại gần nhau hơn những quy tắc xã hội cho phép. Có những bài báo ở châu Âu thế kỷ 19 từng giận dữ viết rằng Waltz “nguy hiểm với đạo đức gia đình”. Thế nhưng càng bị cấm đoán, nó càng lan rộng. Từ những phòng khiêu vũ của Vienna, Waltz đi khắp châu Âu, rồi trở thành nền tảng cho rất nhiều điệu nhảy sau này.
Và rồi, chương trình lại rẽ sang một câu chuyện rất khác: La Cumparsita. Khi kể câu chuyện về chàng trai Uruguay 19 tuổi Gerardo Rodríguez bị bệnh nặng, tưởng không qua khỏi, rồi tỉnh dậy mang theo giai điệu “từ cõi chết trở về”, tôi đứng trên sân khấu mà thấy khán giả như lặng đi. “La Cumparsita” – bản Tango vĩ đại nhất lịch sử – không sinh ra trong phòng thu hạng sang, mà trong một căn phòng nhỏ, bên người chị gái, với cây đàn piano cũ. Cái tên cũng đến từ một anh bồi bàn nói ngọng, gọi “Comparsa” thành “Cumparsita”. Những thứ tưởng bình thường, thậm chí vụng về, lại trở thành huyền thoại.

Rồi “Despacito” xuất hiện ở một thái cực hoàn toàn khác: toàn cầu hóa, YouTube, kỷ lục view, giải thưởng âm nhạc. Nhưng dù ở thế kỷ nào, điệu nhảy vẫn giống nhau: vẫn là cơ thể chuyển động theo nhịp, vẫn là mong muốn bày tỏ cảm xúc bằng thứ ngôn ngữ không cần dịch.
Một trong những phần khiến tôi thích thú nhất là câu chuyện về Paso Doble. Khi dàn nhạc chơi “Espagna Cani”, tôi chợt thấy rõ cả đấu trường bò tót hiện lên trước mắt. Người đàn ông là Matador, người phụ nữ là chiếc khăn choàng đỏ. Điệu nhảy không còn là chuyện tình cảm nữa, mà là cuộc đấu trí, là kịch tính, là sự phô diễn sức mạnh.
Blue Danube lại là một câu chuyện khác. Ngày công diễn đầu tiên, bị chê thậm tệ. Strauss từng thốt lên: “Quỷ Satan đã đánh cắp bản Waltz của tôi!”. Vậy mà chỉ cần viết lại, bỏ phần lời, để dàn nhạc giao hưởng trình diễn, nó lập tức trở thành huyền thoại. Ngay lúc đó tôi nhận ra: âm nhạc không chỉ là thứ để nghe, nó cũng có số phận, cũng có thăng trầm như cuộc đời con người.

Trong suốt hành trình đó, tôi nhiều lần cảm giác mình không chỉ đang dẫn chương trình, mà là đang đi học lại lịch sử âm nhạc theo cách sống động nhất. Những gì trước đây đọc qua sách, giờ hiện ra bằng âm thanh, ánh sáng, chuyển động và con người thật.
Và rồi chương trình dẫn tất cả về Việt Nam. Chúng tôi kể câu chuyện “nhảy đầm” theo chân người Pháp đến Hà Nội. Những phòng nhảy đầu tiên ở Metropole, Thủy Tạ, Khâm Thiên, những phong trào “Vui vẻ, trẻ trung”, những buổi khiêu vũ trong nhà riêng của giới trí thức. Khiêu vũ từng bị coi là lạ, bị bàn tán, nhưng rồi nó trở thành một phần của đời sống đô thị. Các nhạc sĩ Việt Nam cũng bị ảnh hưởng rất mạnh. Văn Cao, Phạm Duy, Phạm Đình Chương, Hoàng Trọng… tất cả đều từng viết những bản Waltz rất đẹp. Tôi đứng đó, giữa Hà Nội 2025, mà thấy cả lịch sử âm nhạc Việt Nam như đang nối dài về phía mình.

Điểm cao trào chính là “Bản Tango Hà Nội”. Trước khi bắt đầu, tôi hỏi: “500 vũ công đã sẵn sàng chưa ạ?”. Tiếng “Sẵn sàng” dội lại ba lần, đầy năng lượng. Tôi tiến đến bên nhạc trưởng Mai Xuân Hải để hỏi anh và dàn nhạc. Mọi người đều căng nhưng rất tập trung. Khi nhạc cất lên, 250 cặp đôi lướt đi. Từ trên sân khấu nhìn xuống, tôi thấy như cả mặt sàn đang hít thở theo nhịp Tango. Những bước lướt, những pha siết chặt rồi tách ra, tất cả hòa vào âm nhạc của Diệp Minh Tuyền. Lúc ấy, tôi không còn nghĩ nhiều về “kỷ lục”, mà đơn giản thấy mình đang chứng kiến Hà Nội… nhảy. Một thành phố với lịch sử lâu đời, với ký ức chiến tranh, với nhịp sống hiện đại, tối hôm đó đã có một khoảnh khắc quy tụ lại trong một bản Tango.

Khi Tổ chức Kỷ lục Việt Nam đọc quyết định, từng câu lạc bộ được gọi tên, từng gương mặt rạng rỡ bước lên. Tôi hiểu rằng phía sau mỗi người trên sân khấu là những tháng ngày tập luyện, mồ hôi, những lần sai nhịp, rồi sửa lại, rồi nhảy lại. Kỷ lục không chỉ là con số 500. Nó là công sức của cả một cộng đồng yêu khiêu vũ.

Kết thúc chương trình bằng “Hà Nội trà đá vỉa hè” trong điệu Jive, tôi thấy mọi thứ khép lại rất đẹp. Sau những câu chuyện lịch sử lớn, sau những chuyến “du hành” đến Vienna, Uruguay, Tây Ban Nha, Paris…, Hà Nội trở về với đời sống giản dị của nó: ghế nhựa, vỉa hè, cốc trà đá. Nhưng bây giờ, nó mang theo cả nhịp điệu mới.
Rời sân khấu tối đó, tôi không chỉ nhớ ánh đèn hay nhịp vỗ tay. Tôi nhớ cảm giác Hà Nội đã có thêm một cách nữa để tự kể câu chuyện của mình: bằng âm nhạc, bằng vũ điệu, bằng những bước chân không cần ngôn ngữ. Và tôi thấy may mắn vì được đứng giữa hành trình đó, không chỉ với tư cách một MC, mà như một người đang lắng nghe thành phố… thở, nhảy, và vui sống.

