Một cô bé ngồi trên chuyến tàu đêm, nhìn ra cửa sổ. Bên cạnh là một bóng hình vô diện, xung quanh là những hành khách mờ ảo. Không một lời thoại, không cao trào. Chỉ có tiếng nước lách tách, ánh sáng tím sẫm trải dài trên mặt biển. Đó là cảnh phim kéo dài gần ba phút trong Spirited Away – một sự “xa xỉ” hiếm hoi trong điện ảnh hiện đại. Nhưng chính khoảnh khắc tĩnh lặng ấy lại trở thành một trong những cảnh phim đáng nhớ nhất trong lịch sử hoạt hình.
Hayao Miyazaki gọi đó là ma – khoảng lặng có chủ ý. Trong một thời đại mà mọi khung hình thường bị tận dụng tối đa để nhồi nhét thông tin, ông chọn cách dừng lại, để câu chuyện được thở, và để khán giả có chỗ trú ngụ trong chính cảm xúc của mình.

Từ tuổi thơ đến Studio Ghibli
Hayao Miyazaki sinh năm 1941 tại Tokyo, giữa những ngày Nhật Bản chìm trong khói lửa chiến tranh. Cha ông là giám đốc một xưởng sản xuất linh kiện máy bay, nên tuổi thơ Miyazaki luôn bị ám ảnh bởi bầu trời – nơi vừa có vẻ đẹp tự do, vừa gắn liền với nỗi sợ bom đạn. Những năm tháng sơ tán cùng gia đình để tránh bom Mỹ đã để lại trong ông cảm giác mong manh của sự sống, nhưng cũng khơi gợi trí tưởng tượng không ngừng về những chiếc máy bay, về khát vọng bay cao, bay xa.
Lớn lên trong cảnh nước Nhật tái thiết, Miyazaki say mê truyện tranh và hoạt hình, đặc biệt chịu ảnh hưởng từ các họa sĩ manga như Osamu Tezuka. Sau khi tốt nghiệp Đại học Gakushuin với chuyên ngành Kinh tế và Khoa học Chính trị, ông vẫn không từ bỏ đam mê nghệ thuật. Năm 1963, Miyazaki gia nhập Toei Animation với vai trò họa sĩ vẽ in-between (các khung hình xen giữa để tạo chuyển động mượt mà). Từ công việc tưởng chừng khiêm tốn này, ông nhanh chóng khẳng định mình nhờ khả năng quan sát chi tiết và sức tưởng tượng đặc biệt. Bộ phim Hols: Prince of the Sun (1968) là một trong những dự án đầu tiên mà Miyazaki góp mặt với vai trò quan trọng, từ đó ông trở thành cái tên nổi bật trong giới hoạt hình Nhật Bản.
Qua hai thập kỷ, Miyazaki đi qua nhiều hãng phim, đạo diễn những tác phẩm gây tiếng vang như Future Boy Conan (1978) và Nausicaä of the Valley of the Wind (1984). Bộ phim Nausicaä không chỉ khẳng định phong cách nghệ thuật và triết lý môi trường đặc trưng của ông, mà còn là tiền đề để cùng đạo diễn Isao Takahata thành lập Studio Ghibli vào năm 1985.
Từ Ghibli, một vũ trụ hoạt hình độc đáo đã ra đời: My Neighbor Totoro (1988) trở thành biểu tượng văn hóa Nhật Bản, hình ảnh Totoro nay còn là logo chính thức của hãng; Princess Mononoke (1997) phá kỷ lục phòng vé tại Nhật, mở ra những cuộc đối thoại về môi trường và công nghiệp hóa; Spirited Away (2001) giành Oscar và Gấu Vàng Berlin, đưa hoạt hình Nhật Bản lên vị trí ngang hàng với điện ảnh nghệ thuật quốc tế; Howl’s Moving Castle (2004) với phong cách siêu thực và phản chiến; và gần đây nhất, The Boy and the Heron (2023) – bộ phim chứng minh ở tuổi hơn 80, Miyazaki vẫn còn dồi dào sức sáng tạo.
Hành trình ấy không chỉ làm giàu cho kho tàng hoạt hình thế giới, mà còn thay đổi căn bản cách công chúng nhìn về anime. Nếu trước đây hoạt hình Nhật bị coi là sản phẩm giải trí “cho thiếu nhi”, thì với Miyazaki, nó đã bước lên hàng nghệ thuật điện ảnh đích thực, ngang hàng với những tác phẩm lớn của mọi nền văn hóa. Ông trở thành một trong số ít đạo diễn hoạt hình mà cả giới phê bình, khán giả lẫn những nhà làm phim ở Hollywood đều kính trọng, một nghệ sĩ có khả năng dung hòa trí tưởng tượng trẻ thơ với những suy tư sâu thẳm nhất về nhân sinh và thời đại.

Ba “ngón nghề” của một bậc thầy kể chuyện
1. Ma – khoảng lặng có chủ ý
Trong My Neighbor Totoro, cảnh hai chị em Satsuki và Mei đứng dưới mưa chờ xe buýt kéo dài lâu đến mức tưởng chừng “thừa thãi”. Không thoại quan trọng, không hành động gây kịch tính. Chỉ có tiếng mưa rơi đều, chiếc lá bé nhỏ che mưa, và dáng Totoro khổng lồ bỗng xuất hiện, đứng cạnh hai đứa trẻ trong sự tĩnh lặng. Nhưng chính trong khoảng lặng “không có gì” ấy, người xem lại tìm thấy cảm giác thân mật hiếm có, như thể mình cũng đang đứng ở đó, chờ chuyến xe đêm cùng họ.
Miyazaki gọi đó là ma – những khoảng trống có chủ ý. Chúng không phải sự trì hoãn vô nghĩa, mà là nốt nghỉ trong một bản nhạc. Một khoảng lặng để ta cảm nhận âm vang của cảnh trước và chuẩn bị cho cảnh sau. Trong một cuộc phỏng vấn, ông nói: “Nếu thiếu những khoảng dừng này, phim sẽ chỉ là sự hối hả không ngừng nghỉ. Nhưng khi có chúng, mỗi cảnh phim trở thành một thế giới riêng.”
Khái niệm ma xuyên suốt các tác phẩm của ông. Từ chuyến tàu mơ màng trong Spirited Away, cảnh ngồi im nghe tiếng gió trong Nausicaä of the Valley of the Wind, đến khoảnh khắc những cánh đồng ngả nghiêng trong Only Yesterday. Những khung hình “ngưng lại” này khiến người xem không chỉ theo dõi, mà còn sống trong thế giới của nhân vật – hít thở, ngắm nhìn, lắng nghe. Và cũng chính nhờ vậy, phim của Miyazaki không chỉ kể câu chuyện, mà còn tạo ra một trải nghiệm trọn vẹn cho giác quan và tâm hồn.

2. Phép màu mọc lên từ đời thường
Khác với Hollywood, nơi phép thuật thường xuất hiện cùng tiếng nổ, hiệu ứng ánh sáng rực rỡ hay những nhân vật phi thường, Miyazaki tìm thấy điều kỳ diệu trong chính đời thường. Ở ông, cái đẹp siêu thực luôn mọc rễ từ những chi tiết nhỏ bé và quen thuộc.
Trong Kiki’s Delivery Service, khán giả không nhớ mãi cảnh Kiki tung bay giữa bầu trời, mà nhớ cảnh cô lau chùi căn phòng mới thuê, tự tay làm bánh mì để tự nuôi sống mình, và vật lộn với nỗi cô đơn khi rời xa gia đình. Trong Totoro, điều kỳ diệu không nằm ở con thú khổng lồ, mà ở khoảnh khắc hai chị em reo hò khi hạt giống mình gieo đã nảy mầm – một hình ảnh giản dị nhưng thấm đẫm niềm tin trẻ thơ. Đến The Boy and the Heron, bộ phim mới nhất, “phép màu” không phải ở những thế giới siêu thực chồng chéo, mà ở hành trình một cậu bé học cách đối diện với mất mát, giữa những âm thanh quen thuộc như tiếng gió rít qua cánh cửa hay tiếng chim hót buổi sớm.
Miyazaki từng nói: “Ngay cả khi kể một câu chuyện giả tưởng, bạn vẫn phải bắt đầu từ sự thật.” Và sự thật ấy chính là đời sống hằng ngày: một bữa cơm nóng, mùi đất sau mưa, ánh sáng trên sàn gỗ. Khi đặt nền tảng cho cái kỳ ảo bằng những chi tiết thật, ông khiến khán giả dù ở bất kỳ nền văn hóa nào cũng cảm thấy gần gũi, như thể đang xem lại ký ức tuổi thơ của chính mình.

3. Không có phản diện tuyệt đối
Một trong những đặc điểm nổi bật nhất trong cách kể chuyện của Miyazaki là sự từ chối chia thế giới thành hai cực đối lập: thiện và ác. Ông tin rằng con người luôn phức tạp hơn bất kỳ khuôn mẫu nào, và điện ảnh của ông phản chiếu điều đó một cách tinh tế.
Trong Princess Mononoke, nhân vật Eboshi là ví dụ điển hình. Bà là thủ lĩnh của Iron Town, người chặt phá rừng, săn giết thần thú, những hành động đáng lên án. Nhưng đồng thời, bà cũng là người cưu mang phụ nữ từng bị áp bức và những bệnh nhân phong bị xã hội ruồng bỏ. Eboshi vừa là kẻ phá hoại thiên nhiên, vừa là người mang lại hy vọng cho những số phận bên lề. Không có “ác quỷ tuyệt đối”, chỉ có những con người với lựa chọn và hệ quả từ lựa chọn đó.
Trong Howl’s Moving Castle, chiến tranh không hiện ra với ranh giới rõ ràng của “phe thiện – phe ác”. Những người lính đều là nạn nhân của vòng xoáy quyền lực. Phim không có nhân vật phản diện để đánh bại, mà chỉ có những con người bị cuốn vào dòng chảy tàn nhẫn của thời cuộc.
Miyazaki từng khẳng định: “Thế giới này không đơn giản. Con người là những cá thể phức tạp. Tất cả chúng ta đều có cả tốt và xấu trong mình.” Bởi thế, xung đột trong phim của ông không phải để đi đến chiến thắng tuyệt đối, mà để khơi gợi câu hỏi: cái giá của mỗi lựa chọn là gì, và liệu ta có dám sống cùng hệ quả của nó?

Triết lý nhìn đời qua đôi mắt trẻ thơ
Miyazaki chưa bao giờ làm phim “cho thiếu nhi” theo nghĩa hạ thấp trải nghiệm. Ông tin rằng trẻ em là khán giả thông minh, đủ khả năng cảm và hiểu sự phức tạp của đời sống. Spirited Away là câu chuyện trưởng thành trong một thế giới đầy cám dỗ và mất mát. Nausicaä of the Valley of the Wind là bản tuyên ngôn sinh thái về lòng tham và sự hủy hoại thiên nhiên. Howl’s Moving Castle biến chiến tranh thành một không gian siêu thực, nơi con người học cách yêu thương giữa đổ nát.
Với Miyazaki, kể chuyện là để cả trẻ em lẫn người lớn soi thấy chính mình: đứa trẻ được tôn trọng, và người lớn được nhắc nhớ rằng mình từng có đôi mắt trong veo như thế.
Bài học cho người kể chuyện hôm nay
Từ Miyazaki, những ai đang làm sáng tạo có thể rút ra vài điều:
Hãy để câu chuyện có chỗ thở: Đừng sợ im lặng, vì đó chính là không gian cho khán giả bước vào.
Hãy tìm phép màu trong điều nhỏ bé: Một ánh sáng, một tiếng động, một chi tiết bình thường có thể trở thành điểm chạm sâu xa nhất.
Hãy nhìn nhân vật bằng đôi mắt không phán xét: Con người phức tạp hơn mọi nhãn dán trắng–đen.
Hãy tôn trọng trí tuệ của khán giả trẻ: Đừng kể giản lược, hãy kể thật.

Cùng theo dõi tập 2 của series Podcast Bậc thầy kể chuyện – Masters of storycrafts ở đây

