Mấy ngày cuối năm luôn đến rất nhanh. Deadline chồng lên deadline, việc chưa xong mà năm thì đã sắp khép lại. Có những buổi tối ngồi trước màn hình, đầu vẫn nghĩ tới việc phải hoàn thành thêm một thứ gì đó, nhưng lòng lại trôi đi đâu rất xa. Và trong những khoảnh khắc ấy, không hiểu sao mình lại nhớ đến Trịnh Công Sơn.

Có lẽ vì giữa sự vội vã của thời gian, nhạc Trịnh luôn đứng yên theo một cách rất lạ. Không giục, không kéo, không đẩy người ta đi nhanh hơn. Chỉ lặng lẽ đặt một câu hỏi, rồi để mình tự đối diện. Như trong Tự tình khúc, ông viết: “Tôi như trẻ nhỏ, ngồi bên hiên nhà, chờ xem thế kỷ tàn phai…”. Một hình ảnh rất tĩnh, rất hiền, nhưng lại mở ra cả một khoảng thời gian dài phía trước và phía sau đời người. Giữa lúc ai cũng chạy để kịp, câu hát ấy nhắc mình nhớ rằng có những lúc cần ngồi xuống, nhìn thời gian trôi qua, và chấp nhận nó như một phần của việc sống.
Trong Bậc Thầy Kể Chuyện kỳ này, mình dừng lại ở Trịnh Công Sơn. Một cái tên đã được nhắc đến quá nhiều, đến mức đôi khi ta quên mất vì sao mình từng lắng nghe ông từ đầu. Có những câu hát quen đến mức thuộc lòng, nhưng càng nghe lâu, càng thấy bên dưới giai điệu ấy là một cách kể chuyện rất khác, rất riêng.
Ông kể bằng những thứ rất nhỏ, rất mong manh, rồi đột nhiên cả thế giới trong bài hát mở ra: nắng có thể là thủy tinh, mưa có thể mang màu hồng, mùa hè có thể trắng đến lạnh người. Những cụm từ như “Nắng Thủy Tinh”, “Mưa Hồng”, “Hạ Trắng” giống như một cú chạm vào thói quen ngôn ngữ. Ta vốn quen coi nắng là nắng, mưa là mưa, hè là hè. Trịnh làm điều ngược lại: ông “lạ hóa” những thứ quen thuộc để ta buộc phải nhìn lại, cảm lại, và nhận ra đời sống vốn không phẳng như ta tưởng. Trong Diễm xưa, ông viết “Dài tay em mấy thuở mắt xanh xao”. “Xanh xao” trong đời thường là dấu hiệu mệt mỏi, thậm chí bệnh tật, nhưng khi đặt vào câu hát, nó thành một vẻ đẹp liêu trai, một thứ mong manh vừa gợi vừa đau.
Kể chuyện bằng chữ, Trịnh không diễn giải. Ông hay bỏ lửng, để khoảng trống làm phần việc của nó. “Gót chân trần mưa, đóa hồng tàn hôn lên môi” trong Mưa hồng là một ví dụ: ai hôn ai, ai ở trong khung hình đó, không rõ. Nhưng chính cái không rõ ấy khiến người nghe tham gia. Câu chuyện không còn nằm trọn trong người viết. Nó mở cửa cho ký ức của người nghe bước vào. Người ta tự điền phần còn thiếu bằng một khuôn mặt từng yêu, một ngày mưa từng đi qua, một nỗi buồn từng không gọi tên được. Trịnh giỏi ở việc dùng sự “không nói hết” như một kỹ thuật kể chuyện. Và kỳ lạ là khi bạn không nói hết, người nghe lại nhớ lâu hơn, vì họ đã đặt một phần đời mình vào trong đó. Có những từ Trịnh dùng như thể ông cố tình “dùng sai” để đúng cảm xúc. “Hư hao” vốn tầm thường, dùng cho đồ vật. Nhưng Trịnh đặt nó vào con người: “Đời hư hao”, “tình hư hao”, “thân xác hư hao”. Khi ấy, một từ bình dân bỗng có chiều sâu triết học. Nó không cần đẹp, nó cần đúng. Trịnh không chạy theo sự sang trọng của ngôn từ. Ông tái định nghĩa ngôn từ bằng cách kéo chúng vào vùng cảm xúc. Từ đó, ông tạo ra một “vũ trụ chữ” rất riêng: nghe một câu đã biết là Trịnh, không cần nhìn tên tác giả. Rồi đến chiến tranh, một chương đau của đất nước và cũng là phần làm nên di sản Trịnh.
Điều đáng nói là ông không kể chiến tranh như một bản tin hay một khẩu hiệu. Ông kể như một tiếng ru. Ông bỏ qua “phe”, bỏ qua những nhãn dán chính trị dễ gây tranh cãi, để nhìn vào phần không ai có thể phủ nhận: nỗi đau con người. Trong những bài như Ngủ đi con, Ca dao mẹ, ông đặt ống kính vào người mẹ mất con, vào những thân phận chờ đợi đến khô cạn. Ở đó không có kẻ thù, chỉ có nạn nhân. Trịnh không nói “đúng sai”, ông chỉ nói “đau”. Đó là một lựa chọn kể chuyện đầy bản lĩnh, vì nó không thỏa mãn nhu cầu thắng thua của thời cuộc, mà chạm vào phần sâu hơn: lòng trắc ẩn. Có một câu nhận xét về Trịnh mà mình luôn thấy đúng: ông phản chiến bằng tình yêu, chứ không bằng căm thù. Ông không thuyết phục người ta phải đứng về phía nào. Ông chỉ khiến người ta không thể vô cảm. Và khi người ta không thể vô cảm, họ tự biết mình cần sống khác đi. Triết học trong nhạc Trịnh cũng không đi theo lối “lên lớp”. Ông đã đọc Sartre, Camus, đã thấm Phật giáo và tinh thần hiện sinh, nhưng ông không biến ca khúc thành bài giảng. Triết lý ở trong nhạc ông như một lớp trầm tích. Bạn có thể chạm vào nếu bạn muốn, nhưng nếu bạn chỉ đến để cảm, vẫn có chỗ cho bạn rung động. Cát bụi không chỉ là lời hát, nó là một cái nhìn về vô thường, về thân phận người đi qua đời như một hạt bụi. Một cõi đi về kể chuyện sinh tử như một vòng quay, không bi lụy, không kịch tính, chỉ là một sự chấp nhận. Ngẫu nhiên, Để gió cuốn đi mang tinh thần hiện sinh: tự do luôn đi kèm cô đơn, đời sống không có kịch bản sẵn, và con người phải tự chọn cách sống. Trịnh không cho ta đáp án. Ông chỉ làm sáng lên câu hỏi. Và có lẽ vì thế, nhạc Trịnh không “cũ”. Nó chỉ “trầm”. Như một mặt nước sâu, ai cần thì nhìn thấy mình.
Tình yêu trong Trịnh cũng vậy. Người ta hay hỏi vì sao tình ca Trịnh buồn. Nhưng có lẽ Trịnh không xem tình yêu là một món quà để vui. Ông xem nó như một cửa ngõ để hiểu thân phận. Trong Còn tuổi nào cho em, Em còn nhớ hay em đã quên, Hoa vàng mấy độ, tình yêu hiện ra như một ám ảnh đẹp: không trọn vẹn, không hoàn tất, luôn có một khoảng hụt. Và chính khoảng hụt ấy mới giống đời thật. Ta không yêu chỉ để hạnh phúc. Ta yêu để hiểu mình đã mong manh ra sao, đã bướng bỉnh giữ điều không thể giữ như thế nào, đã đánh mất những gì trong lúc tưởng là nắm chặt. Trong thế giới kể chuyện của Trịnh, nhân vật nữ như Diễm, như những bóng dáng không gọi tên, vừa là người yêu, vừa là ký ức, vừa là thời gian. Trịnh viết về một người, nhưng người đó thường biến thành “một thời”. Và khi một người biến thành một thời, câu chuyện thoát khỏi tiểu sử cá nhân để thành trải nghiệm chung. Vì thế, nhạc Trịnh có sức sống của ký ức tập thể. Ai cũng có thể nói “bài này là của tôi” dù Trịnh viết nó cho ai đi nữa. Có người nghe Diễm xưa lúc mới yêu, có người nghe Biển nhớ khi xa quê, có người nghe Cát bụi khi tiễn một người thân, có người hát Nối vòng tay lớn như một ước mơ hòa giải. Những bài hát ấy rời khỏi tay người viết để đi vào đời sống người nghe.
Một giai thoại hay được nhắc lại là đám tang Trịnh Công Sơn năm 2001, hàng trăm nghìn người đưa tiễn. Con số đó không chỉ nói về danh tiếng. Nó nói rằng người ta cảm thấy mất một tiếng nói đã sống cùng họ. Khi một nhạc sĩ có thể ở trong những khoảnh khắc riêng tư nhất của người khác, di sản của ông không còn nằm ở album hay giải thưởng. Nó nằm ở cách ông đã “có mặt” trong đời sống tinh thần của cộng đồng. Trịnh từng nói một câu rất đẹp và rất đúng kiểu Trịnh: “Tôi chỉ viết những gì tôi cảm thấy thật. Nếu nó chạm đến ai đó, đó là điều may mắn.” Câu này đáng để người làm nội dung hôm nay nghĩ lại. Giữa một thời đại ai cũng muốn “chiến lược”, muốn tối ưu, muốn viral, Trịnh nhắc ta rằng thứ đi xa thường bắt đầu từ sự thật, không bắt đầu từ công thức. Và đó cũng là lý do mình chọn ông cho tập này của Bậc Thầy Kể Chuyện. Cuối năm là mùa của tốc độ, nhưng cũng là mùa ta cần một tiếng nói đủ nhẹ để kéo ta về lại với cảm giác người. Trịnh làm được điều đó bằng chữ. Bằng cách biến tiếng Việt thành một thứ có thể hát lên mà vẫn như thơ, có thể mơ hồ mà vẫn đúng, có thể buồn mà không hề tuyệt vọng. Nếu bạn nghe kỹ, bạn sẽ thấy ông không “kể” theo nghĩa tuyến tính. Ông gieo hình ảnh. Ông mở khoảng trống. Ông để người nghe tự bước vào. Và khi người nghe đã bước vào, câu chuyện đó ở lại rất lâu, như một mùi hương vương trên áo, không ồn ào nhưng bám dai. Nếu bạn muốn nghe phiên bản âm thanh của bài viết này, tập mới của series Bậc Thầy Kể Chuyện về Trịnh Công Sơn đã lên sóng. Mình kể lại câu chuyện ấy theo cách của podcast: có nhịp, có dừng, có những đoạn để chữ tự lắng xuống, rồi bạn sẽ nhận ra đôi khi “nghe” cũng là một cách hiểu, mà không cần phải hiểu cho hết…
#bacthaykechuyen #trinhcongson

